Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK hôm nay 15-02-2022

Giải Hạng nhất Hungary - Th 3, 15/2

Kết thúc

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

2 : 3

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 0-2
T3, 02:00 15/02/2022
Vòng 23 - Hạng nhất Hungary
Szektoi Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabor Szalai61
  • Alex Szabo68
  • (og) Bence Bardos89
  • Norbert Konyves18
  • Kristof Polgar45
  • Mario Nemeth88

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
19/08 - 2021
15/02 - 2022
VĐQG Hungary
01/10 - 2023
09/02 - 2024
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
19/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3424734279B T T T T
2Gyori ETOGyori ETO3422392869T T T T T
3Vasas BudapestVasas Budapest34191053967H T T B T
4Szeged 2011Szeged 201134151541260H B H T H
5KozarmislenyKozarmisleny34157121052T B B T B
6GyirmotGyirmot3412139449B B H H T
7Soroksar SCSoroksar SC3412913-545H B B T B
8BudafokBudafok3412814-744T T H T H
9Budapest HonvedBudapest Honved34111112344B B T H H
10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC34111112-444T T B B H
11FC AjkaFC Ajka3413417-343T B B T B
12Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3412715-643B T T B B
13Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3410816-1338T T B H H
14HaladasHaladas3491114-1038H B B B B
15Pecsi MFCPecsi MFC3481214-1936H B T B H
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3471314-734H T H H T
17BFC SiofokBFC Siofok348719-2431B B H B T
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904345623-4021B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow