Zsolt Haraszti 6 | |
Janos Hahn 33 | |
Balasz Balogh (Thay: Janos Hahn) 38 | |
Gergo Palinkas (Thay: Pal Helmich) 46 | |
Tamas Nikitscher (Thay: Daniel Lukacs) 46 | |
Levente Vago 49 | |
Oliver Nagy (Thay: Milan Majer) 60 | |
Donat Zsoter (Thay: Levente Vago) 60 | |
Daniel Bode (Thay: Norbert Konyves) 68 | |
Akos Szendrei (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 87 | |
Szabolcs Mezei (Thay: Erik Silye) 89 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Paksi SE
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Paksi SE
75 Kiểm soát bóng 25
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Paksi SE
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Patrick Iyinbor (57), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Milan Majer (9), Pal Helmich (22), Levente Martin Vago (16), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Mario Zeke (77), Daniel Lukacs (55), Krisztofer Horvath (11)
Paksi SE (3-5-2): Peter Szappanos (1), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Krisztian Kovacs (20), Kristof Papp (21), Zsolt Haraszti (10), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Norbert Konyves (15), Janos Hahn (9)

Kecskemeti TE
3-5-2
20
Bence Varga
57
Patrick Iyinbor
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
9
Milan Majer
22
Pal Helmich
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
77
Mario Zeke
55
Daniel Lukacs
11
Krisztofer Horvath
9
Janos Hahn
15
Norbert Konyves
14
Erik Silye
5
Balint Vecsei
10
Zsolt Haraszti
21
Kristof Papp
20
Krisztian Kovacs
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
12
Gabor Vas
1
Peter Szappanos

Paksi SE
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Pal Helmich Gergo Janos Palinkas | 38’ | Janos Hahn Balazs Balogh |
| 46’ | Daniel Lukacs Tamas Nikitscher | 68’ | Norbert Konyves Daniel Bode |
| 60’ | Levente Vago Donat Zsoter | 89’ | Erik Silye Szabolcs Mezei |
| 60’ | Milan Majer Oliver Nagy | ||
| 87’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Akos Szendrei | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Fadgyas | Bence Mate Kocsis | ||
Roland Attila Kersak | Zsolt Gevay | ||
Levente Katona | Balint Szabo | ||
Gergo Janos Palinkas | Szabolcs Mezei | ||
Zoltan Derekas | Bence Lenzser | ||
Akos Szendrei | Daniel Bode | ||
Tamas Nikitscher | Balazs Balogh | ||
Donat Zsoter | Alen Skribek | ||
Oliver Nagy | Barnabas Simon | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | |||
Matheus Leoni | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | B T T B T | |
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T B B T T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | H T B T T | |
| 6 | 17 | 7 | 3 | 7 | -8 | 24 | B T B B H | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | T T T T H | |
| 8 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B B B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T B B T | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B T H T B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -20 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch