(Pen) Ibrahim Mustaph 44 | |
Ibrahim Mustaph 48 | |
Karim Loukili 52 | |
Ibrahim Mustaph 55 | |
Blaise Tsague 69 | |
Aboubacar Camara 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Thành tích gần đây AF Elbasani
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | H H T T B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 13 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H B H H | |
| 5 | 17 | 5 | 10 | 2 | 3 | 25 | T H H H H | |
| 6 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | H T T T B | |
| 7 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | H B H H T | |
| 8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -6 | 16 | H H B B B | |
| 9 | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H T B B H | |
| 10 | 17 | 1 | 6 | 10 | -18 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch