Asteras Tripolis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luciano Maidana (Thay: Yasser Larouci) 18 | |
Konstantinos Triantafyllopoulos 42 | |
Lazare Amani 45+4' | |
Theofanis Tsandaris (Thay: Evgeniy Yablonski) 59 | |
Nicholas Gioacchini (Thay: Junior Mendieta) 59 | |
Lucas Villafanez (Thay: Lazare Amani) 65 | |
Dimitrios Emmanouilidis 69 | |
Georgios Charalampoglou (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 72 | |
Okoh Chidera (Thay: Federico Macheda) 84 | |
Gerson Sousa (Thay: Jeremy Antonisse) 84 | |
Okoh Chidera 87 |
Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Asteras Tripolis

Diễn biến Kifisia FC vs Asteras Tripolis
Kifisia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân và Kifisia được hưởng quả phát bóng lên.
Asteras Tripolis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kifisia có một quả ném biên nguy hiểm.
Kifisia sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Asteras Tripolis.
Kifisia được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Neapoli.
Asteras Tripolis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fotios Polychronis trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Chidera Micheal Okoh (Asteras Tripolis) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Fotios Polychronis ra hiệu cho Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Asteras Tripolis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fotios Polychronis ra hiệu cho Asteras Tripolis được hưởng quả đá phạt.
Kifisia thực hiện sự thay đổi người thứ ba với việc Gerson Sousa thay thế Jeremy Antonisse.
Chidera Micheal Okoh vào sân thay cho Federico Macheda của đội khách.
Kifisia cần cẩn trọng. Asteras Tripolis có một quả ném biên tấn công.
Asteras Tripolis có một quả phát bóng lên.
Kifisia đang đẩy mạnh tấn công nhưng cú dứt điểm của Jorge Pombo đi chệch khung thành.
Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Asteras Tripolis
Kifisia FC (4-2-3-1): Moisés Ramírez (99), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Yasser Larouci (76), Ruben Perez (21), Lazare Amani (88), Pavlos Pantelidis (11), Jorge Pombo (6), Jeremy Antonisse (7), Andrews Tetteh (9)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Daniel Fernandez Fernandez (72), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Robert Ivanov (2), Konstantinos Pomonis (29), Evgeni Yablonski (5), Oluwatobiloba Alagbe (69), Dimitrios Emmanouilidis (11), Junior Leandro Mendieta (32), Ketu Jih Kalvin (40), Kiko (41)

| Thay người | |||
| 18’ | Yasser Larouci Luciano Maidana | 59’ | Evgeniy Yablonski Theofanis Tzandaris |
| 65’ | Lazare Amani Lucas Villafañez | 59’ | Junior Mendieta Nicholas Gioacchini |
| 84’ | Jeremy Antonisse Gerson Sousa | 72’ | Dimitrios Emmanouilidis Georgios Charalampoglou |
| 84’ | Federico Macheda Okoh Chidera | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Xenopoulos | Panagiotis Tsintotas | ||
Alberto Tomas Botia Rabasco | Vasilios Chatziemmanouil | ||
Alex Petkov | Nikola Sipcic | ||
Panagiotis Tzimas | Julian Bartolo | ||
Gerson Sousa | Theofanis Tzandaris | ||
Konstantinos Roukounakis | Nicholas Gioacchini | ||
Lucas Villafañez | Eder Gonzalez Tortella | ||
Jorge Diaz | Pepe Castano | ||
Luciano Maidana | Miki Munoz | ||
Sebastian Musiolik | Okoh Chidera | ||
Apostolos Christopoulos | Georgios Charalampoglou | ||
Emmanouil Smpokos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kifisia FC
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 23 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | T B T T T | |
| 3 | 13 | 10 | 1 | 2 | 9 | 31 | T T T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 25 | T T B H T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 0 | 22 | T T B T H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | B T T B H | |
| 7 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B B T H H | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | B H B T B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B T H B T | |
| 10 | 14 | 2 | 7 | 5 | -3 | 13 | H H T H H | |
| 11 | 13 | 4 | 0 | 9 | -11 | 12 | B T B B T | |
| 12 | 13 | 2 | 3 | 8 | -8 | 9 | B B B B B | |
| 13 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | B B B H B | |
| 14 | 14 | 1 | 2 | 11 | -28 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch