Ramil Sheydaev 8 | |
Josip Vukovic (Thay: Burak Oksuz) 46 | |
Ali Emirhan Akcay (Thay: Kasim Alperen Kosker) 46 | |
Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 64 | |
Daniel Candeias 76 | |
Cem Ekinci (Thay: Ramil Sheydaev) 79 | |
Tunali Mesut Can (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 79 | |
Oguz Ceylan (Thay: Daniel Candeias) 84 | |
Emre Nizam (Thay: Sahin Dik) 86 | |
Muhammed Mirac Cakiroglu (Thay: Arda Kilic) 86 | |
Furkan Arda Kabaca (Thay: Enishan Ceylan) 86 | |
Berkay Ozyazici (Thay: Furkan Kutuk) 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Giresunspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Giresunspor
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Giresunspor
| Thay người | |||
| 46’ | Burak Oksuz Josip Vukovic | 46’ | Kasim Alperen Kosker Ali Emirhan Akcay |
| 64’ | Giorgi Beridze Baris Alici | 86’ | Arda Kilic Muhammed Mirac Cakiroglu |
| 79’ | Ramil Sheydaev Cem Ekinci | 86’ | Sahin Dik Emre Nizam |
| 79’ | Joao Pedro Reis Amaral Tunali Mesut Can | 90’ | Furkan Kutuk Berkay Ozyazici |
| 84’ | Daniel Candeias Oguz Ceylan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Baris Alici | Ali Emirhan Akcay | ||
Oguz Ceylan | Erkan Anapa | ||
Cem Ekinci | Senel Hami Aydemir | ||
Christian Kouakou | Muhammed Mirac Cakiroglu | ||
Tunali Mesut Can | Ahmet Lutfu Kara | ||
Enes Sari | Mert Kurt | ||
Hasim Arda Sarman | Emre Nizam | ||
Harun Tekin | Muhammet Turhan | ||
Atila Turan | Berkay Ozyazici | ||
Josip Vukovic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch