- (Pen) Lasha Kokhreidze73
- Giorgi Abuashvili90+3'
- Assunpcao Leo90+4'
- Leo Assunpcao90+4'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 42 | 74 | T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 44 | 71 | T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 18 | 60 | H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 17 | 60 | T T T B T |
5 | FC Samgurali Tskhaltubo | 36 | 16 | 9 | 11 | 2 | 57 | H T H T T |
6 | Saburtalo | 36 | 14 | 9 | 13 | 9 | 51 | H B H B B |
7 | FC Gagra | 36 | 10 | 8 | 18 | -18 | 38 | B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | -28 | 37 | B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | -12 | 33 | H B T B B |
10 | Kolkheti-1913 Poti | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | H B H T B |
11 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | -74 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại