Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Samet Akaydin 45+2' | |
Husniddin Aliqulov 64 | |
(Pen) Umut Nayir 66 | |
Taha Sahin 68 | |
Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Enis Bardhi) 69 | |
Altin Zeqiri (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 73 | |
Muhamed Buljubasic (Thay: Giannis Papanikolaou) 73 | |
Taylan Antalyali (Thay: Ibrahim Olawoyin) 80 | |
Josip Calusic (Thay: Yasir Subasi) 82 | |
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 89 | |
Emrecan Bulut (Thay: Loide Augusto) 89 | |
Ismail Esat Buga (Thay: Melih Ibrahimoglu) 90 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Rizespor


Diễn biến Konyaspor vs Rizespor
Konyaspor sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Bóng an toàn khi Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Konya.
Umit Ozturk ra hiệu cho Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Đội chủ nhà thay Melih Ibrahimoglu bằng Ismail Esat Buga.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Konyaspor không?
Phạt góc cho Konyaspor.
Umit Ozturk cho Rizespor hưởng một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Vaclav Jurecka vào sân thay cho Ali Sowe của Rizespor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đội khách thay Loide Augusto bằng Emrecan Bulut.
Bóng đi ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Rizespor tại sân Konya Büyüksehir Belediyesi.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Konyaspor có một quả phạt góc.
Phạt góc cho Rizespor ở nửa sân của Konyaspor.
Phạt góc cho Konyaspor tại sân Konya Büyüksehir Belediyesi.
Phạt góc cho Rizespor tại sân Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Rizespor
Konyaspor (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (13), Yasir Subasi (3), Guilherme (12), Uğurcan Yazğılı (5), Jo Jin-ho (21), Melih Ibrahimoğlu (77), Morten Bjorlo (42), Enis Bardhi (10), Yhoan Andzouana (23), Pedrinho (8), Umut Nayir (22)
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Qazim Laçi (20), Giannis Papanikolaou (6), Jesurun Rak-Sakyi (19), Ibrahim Olawoyin (10), Loide Augusto (50), Ali Sowe (9)


| Thay người | |||
| 69’ | Enis Bardhi Tunahan Taşçı | 73’ | Giannis Papanikolaou Muhamed Buljubasic |
| 82’ | Yasir Subasi Josip Calusic | 73’ | Jesuran Rak-Sakyi Altin Zeqiri |
| 90’ | Melih Ibrahimoglu Ismail Esat Buga | 80’ | Ibrahim Olawoyin Taylan Antalyali |
| 89’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | ||
| 89’ | Loide Augusto Emrecan Bulut | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kaan Akyazi | Muhamed Buljubasic | ||
Ismail Esat Buga | Mithat Pala | ||
Marius Stefanescu | Vaclav Jurecka | ||
Muzaffer Utku Eris | Halil Dervişoğlu | ||
Deniz Ertaş | Modibo Sagnan | ||
Mucat Ibrahimoglu | Emrecan Bulut | ||
Melih Bostan | Taylan Antalyali | ||
Tunahan Taşçı | Altin Zeqiri | ||
Josip Calusic | Attila Mocsi | ||
Erdem Canpolat | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 39 | B T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 33 | T T T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T H T B | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B T H T H | |
| 6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 6 | 25 | T T H H B | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | H H T B H | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 16 | 3 | 9 | 4 | -1 | 18 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H B B H T | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 3 | 17 | T B B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | B B H B H | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -4 | 15 | T B B T H | |
| 14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | B T B H H | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B H B H B | |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -17 | 14 | B B T H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H T H B | |
| 18 | 15 | 2 | 2 | 11 | -16 | 8 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch