Filip Damjanovic 15 | |
(Pen) Haris Vuckic 26 | |
Aljaz Zabukovnik (Thay: Fallou Faye) 46 | |
Andraz Ruedl (Thay: Isaac Matondo) 62 | |
Flavio Juncaj (Thay: Haris Vuckic) 62 | |
Alexandros Parras (Thay: Felipe Felicio) 66 | |
Nik Omladic (Thay: Check Oumar Diakite) 69 | |
Brian Oddei (Thay: Kamil Manseri) 69 | |
Andraz Ruedl 77 | |
Luka Kambic (Thay: Nino Milic) 78 | |
Gal Kranjcic (Thay: Aleksandar Kahvic) 78 | |
Fran Tomek (Thay: Josip Ilicic) 83 |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Domzale
Koper: Metod Jurhar (31), Florian Hartherz (26), Filip Damjanovic (33), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Check Oumar Diakite (22), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Josip Iličić (72), Leo Rimac (19), Isaac Matondo (45)
Domzale: Benjamin Maticic (22), Nino Milic (19), Abraham Nwankwo (20), Rene Rantusa Lampreht (5), Denis Bosnjak (8), Felipe Felicio (9), Fallou Faye (32), Luka Lukanic (42), Haris Vuckic (10), Aleksandar Kahvic (30), Rene Hrvatin (2)
| Thay người | |||
| 62’ | Isaac Matondo Andraz Ruedl | 46’ | Fallou Faye Aljaz Zabukovnik |
| 69’ | Check Oumar Diakite Nik Omladic | 62’ | Haris Vuckic Flavio Juncaj |
| 69’ | Kamil Manseri Brian Oddei | 66’ | Felipe Felicio Alexandros Parras |
| 83’ | Josip Ilicic Fran Tomek | 78’ | Aleksandar Kahvic Gal Kranjcic |
| 78’ | Nino Milic Luka Kambic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Muhamed Sahinovic | - Milovic | ||
Tadej Bonaca | Rok Vodisek | ||
Ivan Jelic Balta | Niksa Vujcic | ||
Fran Tomek | Luka Mlakar | ||
Aljaz Zalaznik | Giannis Alexandrakis | ||
Nik Omladic | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Sandro Jovanovic | Alexandros Parras | ||
Andraz Ruedl | Aljaz Zabukovnik | ||
Dominik Ivkic | Gal Kranjcic | ||
Brian Oddei | Lukas Hempt | ||
Bogdan Vastsuk | Luka Kambic | ||
Brice Negouai | Flavio Juncaj | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch