Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Dominik Kun) 13 | |
Bartlomiej Smolarczyk 49 | |
Vladimir Nikolov (Thay: Nikodem Niski) 58 | |
Marcin Cebula (Thay: Viktor Popov) 58 | |
Wiktor Nowak 64 | |
Nono (Thay: Martin Remacle) 68 | |
Ioannis Niarchos (Thay: Lukasz Sekulski) 73 | |
Nemanja Mijuskovic (Thay: Daniel Pacheco) 73 | |
Jakub Budnicki (Thay: Bartlomiej Smolarczyk) 76 | |
Konrad Ciszek (Thay: Konrad Matuszewski) 76 | |
Iban Salvador (Thay: Tomas Tavares) 81 | |
Konstantinos Soteriou (Kiến tạo: Nono) 84 | |
Kevin Custovic (Thay: Wiktor Nowak) 90 | |
Krystian Pomorski (Thay: Zan Rogelj) 90 | |
Ioannis Niarchos 90+4' |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Wisla Plock


Diễn biến Korona Kielce vs Wisla Plock
Thẻ vàng cho Ioannis Niarchos.
Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Krystian Pomorski.
Wiktor Nowak rời sân và được thay thế bởi Kevin Custovic.
Nono đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!
Tomas Tavares rời sân và được thay thế bởi Iban Salvador.
Konrad Matuszewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Ciszek.
Bartlomiej Smolarczyk rời sân và được thay thế bởi Jakub Budnicki.
Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Lukasz Sekulski rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Nono.
V À A A O O O - Wiktor Nowak đã ghi bàn!
Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Marcin Cebula.
Nikodem Niski rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
V À A A O O O - Lukasz Sekulski đã ghi bàn!
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cầu môn của Wisla Plock.
Wisla Plock được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marcus Haglind Sangre của Wisla Plock đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Wisla Plock
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Wiktor Dlugosz (71), Antonín (70), Nikodem Niski (15)
Wisla Plock (3-5-2): Rafal Leszczynski (12), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Zan Rogelj (21), Dominik Kun (14), Tomas Tavares (84), Dani Pacheco (8), Quentin Lecoeuche (13), Wiktor Nowak (30), Lukasz Sekulski (20)


| Thay người | |||
| 58’ | Viktor Popov Marcin Cebula | 73’ | Daniel Pacheco Nemanja Mijuskovic |
| 58’ | Nikodem Niski Vladimir Nikolov | 73’ | Lukasz Sekulski Giannis Niarchos |
| 68’ | Martin Remacle Nono | 81’ | Tomas Tavares Iban Salvador |
| 76’ | Konrad Matuszewski Konrad Ciszek | 90’ | Wiktor Nowak Kevin Custovic |
| 76’ | Bartlomiej Smolarczyk Jakub Budnicki | 90’ | Zan Rogelj Krystian Pomorski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Stanislaw Pruszkowski | ||
Slobodan Rubezic | Nemanja Mijuskovic | ||
Konrad Ciszek | Sandro Kalandadze | ||
Jakub Budnicki | Filip Zajac | ||
Wojciech Kaminski | Kevin Custovic | ||
Hubert Zwozny | Oskar Tomczyk | ||
Milosz Strzebonski | Matchoi Djaló | ||
Nono | Krystian Pomorski | ||
Kacper Minuczyc | Fabian Hiszpanski | ||
Marcin Cebula | Iban Salvador | ||
Mateusz Glowinski | Giannis Niarchos | ||
Vladimir Nikolov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Wisla Plock
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 9 | 2 | 6 | 4 | 29 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B B T H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 7 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T B H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | H H T H B | |
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | H B H H B | |
| 17 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch