Denys Shostak
22
Carlos Paraco (Kiến tạo: Artur Mykytyshyn)
26
Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Jan Jurcec)
54
Serhiy Buletsa (Thay: Denys Shostak)
61
Hussayn Touati (Thay: Jota)
61
Artur Mykytyshyn (Kiến tạo: Andrusw Araujo)
65
Andriy Kulakov (Thay: Bryan Castillo)
70
Oleksandr Kamenskyi (Thay: Artur Mykytyshyn)
70
Fernando Henrique (Thay: Dmytro Myshnyov)
84
Nazar Prokopenko (Thay: Mykola Ogarkov)
84
Jhoel Maya (Thay: Bar Lin)
85
Jose Flores (Thay: Carlos Paraco)
85
Fernando Henrique
86
Gleiker Mendoza (Thay: Yegor Tverdokhlib)
86
Yaroslav Shevchenko (Thay: Maksim Zaderaka)
90

Thống kê trận đấu Kryvbas vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
FC Olexandriya
FC Olexandriya
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs FC Olexandriya

Tất cả (26)
90+4'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

87'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Gleiker Mendoza.

86'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Gleiker Mendoza.

86'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Jose Flores.

86'

Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Jhoel Maya.

86' Thẻ vàng cho Fernando Henrique.

Thẻ vàng cho Fernando Henrique.

85'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Jose Flores.

85'

Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Jhoel Maya.

84'

Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Nazar Prokopenko.

84'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.

70'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.

70'

Bryan Castillo rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.

65'

Andrusw Araujo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Artur Mykytyshyn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Mykytyshyn đã ghi bàn!

61'

Jota rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.

61'

Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.

54'

Yegor Tverdokhlib đã kiến tạo cho bàn thắng.

54'

Jan Jurcec đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs FC Olexandriya

Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Yvan Dibango (55), Andrusw Araujo (27), Bar Lin (18), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (10), Carlos Paraco (9)

FC Olexandriya (4-1-4-1): Nazar Makarenko (72), Ilya Wuhan (2), Miguel (26), Anton Bol (86), Mykola Oharkov (23), Daniil Vashchenko (20), Jota (19), Denys Shostak (71), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99)

Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
30
Volodymyr Makhankov
2
Jan Jurcec
6
Bakary Konate
4
Volodymyr Vilivald
55
Yvan Dibango
27
Andrusw Araujo
18
Bar Lin
94
Maksym Zaderaka
11
Yegor Tverdokhlib
10
Artur Mykytyshyn
9
Carlos Paraco
99
Bryan Castillo
27
Tedi Cara
9
Dmytro Myshnov
71
Denys Shostak
19
Jota
20
Daniil Vashchenko
23
Mykola Oharkov
86
Anton Bol
26
Miguel
2
Ilya Wuhan
72
Nazar Makarenko
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
Thay người
70’
Artur Mykytyshyn
Oleksandr Kamenskyi
61’
Denys Shostak
Sergiy Buletsa
85’
Carlos Paraco
Jose Flores
61’
Jota
Hussayn Touati
85’
Bar Lin
Jhoel Maya
70’
Bryan Castillo
Andriy Kulakov
86’
Yegor Tverdokhlib
Gleiker Mendoza
84’
Dmytro Myshnyov
Fernando Henrique
90’
Maksim Zaderaka
Yaroslav Shevchenko
84’
Mykola Ogarkov
Nazar Prokopenko
Cầu thủ dự bị
Bogdan Khoma
Sergiy Buletsa
Danylo Sychov
Goulart
Yaroslav Shevchenko
Fernando Henrique
Jose Flores
Mykyta Shevchenko
Thiago Borges
Andriy Kulakov
Oleksandr Kamenskyi
Artem Shulianskyi
Ante Bekavac
Hussayn Touati
Carlos Rojas
Mateus Amaral
Volodymyr Mulyk
Nazar Prokopenko
Noha Ndombasi
Danylo Khan
Jhoel Maya
Dmitriy Kremchanin
Gleiker Mendoza
Viktor Dolgyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
18/10 - 2022
29/04 - 2023
30/07 - 2023
02/12 - 2023
28/09 - 2024
06/04 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
07/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
12/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow