Maksim Zaderaka (Kiến tạo: Ante Bekavac)
6
Bakary Konate (Kiến tạo: Gleiker Mendoza)
36
Semen Vovchenko
39
Gleiker Mendoza
41
Vitaliy Boyko
41
Roman Goncharenko (Thay: Semen Vovchenko)
46
Vladyslav Sharay (Kiến tạo: Maksym Smiyan)
53
Yaroslav Shevchenko (Thay: Ante Bekavac)
60
Andrusw Araujo
64
Carlos Paraco
71
Volodymyr Mulyk (Thay: Carlos Paraco)
75
Dmytro Godya (Thay: Wesley Moreira)
78
Dmytro Klyots (Thay: Igor Kharatin)
79
Vladyslav Sharay (Kiến tạo: Eren Aydin)
80
Ignat Pushkutsa (Thay: Rostyslav Taranukha)
87
Jhoel Maya (Thay: Artur Mykytyshyn)
89
Oleksandr Kamenskyi (Thay: Gleiker Mendoza)
89
Giorgi Kutsia (Thay: Vladyslav Sharay)
90
Dmytro Godya
90+2'

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Veres Rivne
Veres Rivne
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Veres Rivne

Tất cả (28)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Dmytro Godya.

Thẻ vàng cho Dmytro Godya.

90+1'

Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.

89'

Gleiker Mendoza rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.

89'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Jhoel Maya.

87'

Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Ignat Pushkutsa.

80'

Eren Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.

80'

Konstantinos Stamoulis đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!

79'

Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.

78'

Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

75'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.

71' Thẻ vàng cho Carlos Paraco.

Thẻ vàng cho Carlos Paraco.

64' Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.

Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.

60'

Ante Bekavac rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

53'

Maksym Smiyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!

46'

Semen Vovchenko rời sân và được thay thế bởi Roman Goncharenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.

Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Veres Rivne

Kryvbas (4-3-2-1): Volodymyr Makhankov (30), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Yvan Dibango (55), Maksym Zaderaka (94), Andrusw Araujo (27), Ante Bekavac (5), Artur Mykytyshyn (10), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Veres Rivne (4-3-2-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vladyslav Sharay (77), Igor Kharatin (14), Vitaliy Boyko (18), Eren Aydin (7), Wesley Pomba (11), Rostyslav Taranukha (9)

Kryvbas
Kryvbas
4-3-2-1
30
Volodymyr Makhankov
2
Jan Jurcec
6
Bakary Konate
4
Volodymyr Vilivald
55
Yvan Dibango
94
Maksym Zaderaka
27
Andrusw Araujo
5
Ante Bekavac
10
Artur Mykytyshyn
7
Gleiker Mendoza
9
Carlos Paraco
9
Rostyslav Taranukha
11
Wesley Pomba
7
Eren Aydin
18
Vitaliy Boyko
14
Igor Kharatin
77
Vladyslav Sharay
2
Maksym Smiyan
3
Semen Vovchenko
4
Kai Cipot
22
Konstantinos Stamoulis
91
Valentyn Horokh
Veres Rivne
Veres Rivne
4-3-2-1
Thay người
60’
Ante Bekavac
Yaroslav Shevchenko
46’
Semen Vovchenko
Roman Goncharenko
75’
Carlos Paraco
Volodymyr Mulyk
78’
Wesley Moreira
Dmytro Godya
89’
Gleiker Mendoza
Oleksandr Kamenskyi
79’
Igor Kharatin
Dmytro Klyots
89’
Artur Mykytyshyn
Jhoel Maya
87’
Rostyslav Taranukha
Ignat Pushkutsa
90’
Vladyslav Sharay
Giorgi Kutsia
Cầu thủ dự bị
Bogdan Khoma
Dmytro Klyots
Danylo Sychov
Dmytro Godya
Yaroslav Shevchenko
Giorgi Kutsia
Jose Flores
Valeriy Kucherov
Thiago Borges
Roman Goncharenko
Oleksandr Kamenskyi
Sergiy Korniychuk
Mayken Gonzalez
Mikhaylo Protasevych
Carlos Rojas
Danyil Checher
Volodymyr Mulyk
Andriy Kozhukhar
Noha Ndombasi
Stefaniuk Pavlo
Jhoel Maya
Serhii Sten
Bar Lin
Ignat Pushkutsa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
10/09 - 2022
10/09 - 2022
01/04 - 2023
01/04 - 2023
17/09 - 2023
30/03 - 2024
18/08 - 2024
22/02 - 2025
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
07/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow