Arttu Lotjonen
38
Arttu Loetjoenen
38
Paulo Ricardo (Thay: Petteri Pennanen)
43
Franculino (Thay: Denil Castillo)
46
Otto Ruoppi (Thay: Jerry Voutilainen)
46
Jaakko Oksanen (Thay: Doni Arifi)
46
(Pen) Junior Brumado
51
Aral Simsir (Kiến tạo: Edward Chilufya)
54
Alamari Djabi (Thay: Aral Simsir)
65
Friday Etim (Thay: Junior Brumado)
65
Ousmane Diao (Thay: Mads Bech)
65
Sadat Seidu (Thay: Samuel Pasanen)
67
Kevin Mbabu (Thay: Adam Gabriel)
73
Saku Savolainen (Thay: Bob Nii Armah)
77

Thống kê trận đấu KuPS vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
FC Midtjylland
FC Midtjylland
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 8
3 Ném biên 11
1 Việt vị 1
8 Chuyền dài 28
1 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 15
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
16 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KuPS vs FC Midtjylland

Tất cả (19)
90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

77'

Bob Nii Armah rời sân để nhường chỗ cho Saku Savolainen trong một sự thay đổi chiến thuật.

73'

Adam Gabriel rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Kevin Mbabu.

67'

Samuel Pasanen rời sân để nhường chỗ cho Sadat Seidu trong một sự thay người chiến thuật.

65'

Mads Bech rời sân để nhường chỗ cho Ousmane Diao trong một sự thay đổi chiến thuật.

65'

Junior Brumado rời sân để nhường chỗ cho Friday Etim trong một sự thay đổi chiến thuật.

65'

Aral Simsir rời sân để nhường chỗ cho Alamari Djabi trong một sự thay đổi chiến thuật.

54'

Edward Chilufya đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Aral Simsir ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Aral Simsir ghi bàn bằng chân phải!

51' V À A A O O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đã ghi bàn từ chấm phạt đền ở giữa bằng chân phải. Johannes Kreidl đã nhảy sang bên phải.

V À A A O O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đã ghi bàn từ chấm phạt đền ở giữa bằng chân phải. Johannes Kreidl đã nhảy sang bên phải.

51'

V À A A O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đã ghi bàn từ chấm phạt đền ở giữa bằng chân phải. Johannes Kreidl đã nhảy sang bên trái.

46'

Doni Arifi rời sân để nhường chỗ cho Jaakko Oksanen trong một sự thay người chiến thuật.

46'

Jerry Voutilainen rời sân để nhường chỗ cho Otto Ruoppi trong một sự thay người chiến thuật.

46'

Denil Castillo rời sân để nhường chỗ cho Franculino trong một sự thay người chiến thuật.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Petteri Pennanen rời sân để nhường chỗ cho Paulo Ricardo trong một sự thay đổi chiến thuật.

43'

Petteri Pennanen rời sân để nhường chỗ cho Paulo Ricardo trong một sự thay người chiến thuật.

1'

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát KuPS vs FC Midtjylland

KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Arttu Lotjonen (23), Taneli Hamalainen (33), Pa Konate (22), Jerry Voutilainen (7), Samuel Pasanen (14), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11)

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Adam Gabriel (13), Martin Erlić (6), Mads Bech (22), Paulinho (29), Edward Chilufya (14), Valdemar Byskov (20), Dani S (80), Aral Simsir (58), Junior Brumado (74), Denil Castillo (21)

KuPS
KuPS
4-4-2
1
Johannes Kreidl
24
Bob Nii Armah
23
Arttu Lotjonen
33
Taneli Hamalainen
22
Pa Konate
7
Jerry Voutilainen
14
Samuel Pasanen
10
Doni Arifi
8
Petteri Pennanen
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
11
Agon Sadiku
21
Denil Castillo
74
Junior Brumado
58
Aral Simsir
80
Dani S
20
Valdemar Byskov
14
Edward Chilufya
29
Paulinho
22
Mads Bech
6
Martin Erlić
13
Adam Gabriel
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người
46’
Doni Arifi
Jaakko Oksanen
46’
Denil Castillo
Franculino
46’
Jerry Voutilainen
Otto Ruoppi
65’
Mads Bech
Ousmane Diao
77’
Bob Nii Armah
Saku Savolainen
65’
Aral Simsir
Alamara Viriato Djabi
73’
Adam Gabriel
Kevin Mbabu
Cầu thủ dự bị
Aatu Hakala
Jonas Lössl
Paulo Ricardo
Liam Selin
Ibrahim Cisse
Lee Hanbeom
Jaakko Oksanen
Ousmane Diao
Otto Ruoppi
Kevin Mbabu
Saku Savolainen
Victor Bak
Piotr Parzyszek
Darío Osorio
Mohamed Toure
Pedro Bravo
Alamara Viriato Djabi
Franculino
Friday Etim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
21/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

Europa Conference League
12/12 - 2025
H1: 0-0
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
05/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/11 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow