Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Petteri Pennanen (Thay: Jerry Voutilainen) 55 | |
Saku Savolainen (Thay: Bob Nii Armah) 55 | |
Nicky Beloko (Thay: Nathan Butler-Oyedeji) 71 | |
Muhannad Al Saad (Thay: Beyatt Lekoueiry) 71 | |
Alban Ajdini (Thay: Gaoussou Diakite) 71 | |
Agon Sadiku (Thay: Mohamed Toure) 77 | |
Pa Konate (Thay: Clinton Antwi) 85 | |
Paulo Ricardo (Thay: Ibrahim Cisse) 85 | |
Bryan Okoh 87 | |
Gabriel Sigua 90+6' |
Thống kê trận đấu KuPS vs Lausanne


Diễn biến KuPS vs Lausanne
Thẻ vàng cho Gabriel Sigua.
Thẻ vàng cho Bryan Okoh.
Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Paulo Ricardo.
Clinton Antwi rời sân và được thay thế bởi Pa Konate.
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Agon Sadiku.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.
Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Nicky Beloko.
Bob Nii Armah rời sân và được thay thế bởi Saku Savolainen.
Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Petteri Pennanen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân vận động Tammela, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát KuPS vs Lausanne
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Mohamed Toure (20), Piotr Parzyszek (9), Otto Ruoppi (34)
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Gabriel Sigua (38), Jamie Roche (8), Nathan Butler-Oyedeji (11), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)


| Thay người | |||
| 55’ | Bob Nii Armah Saku Savolainen | 71’ | Gaoussou Diakite Alban Ajdini |
| 55’ | Jerry Voutilainen Petteri Pennanen | 71’ | Nathan Butler-Oyedeji Nicky Beloko |
| 77’ | Mohamed Toure Agon Sadiku | 71’ | Beyatt Lekoueiry Muhanad Al-Saad |
| 85’ | Ibrahim Cisse Paulo Ricardo | ||
| 85’ | Clinton Antwi Pa Konate | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Thomas Castella | ||
Paulo Ricardo | Alban Ajdini | ||
Saku Savolainen | Olivier Custodio | ||
Petteri Pennanen | Nicky Beloko | ||
Agon Sadiku | Hamza Abdallah | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Enzo Kana-Biyik | ||
Pa Konate | Lorenzo Bittarelli | ||
Arttu Lotjonen | Rodolfo Lippo | ||
Sadat Seidu | Abdou Karim Sow | ||
Taneli Hamalainen | Muhanad Al-Saad | ||
Paulius Golubickas | Sekou Fofana | ||
Emilen Grosso | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
