Roberts Veips
3
Jaakko Oksanen
10
Bob Nii Armah
13
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Jerry Voutilainen)
46
Haruna Rasid Njie (Thay: Roberts Veips)
46
Petteri Pennanen (Kiến tạo: Otto Ruoppi)
49
Jeremie Porsan-Clemente (Thay: Strahinja Rakic)
53
Darko Lemajic (Thay: Davis Ikaunieks)
53
Martins Kigurs (Thay: Barthelemy Diedhiou)
65
Elvis Stuglis (Thay: Aleksandar Filipovic)
80
Doni Arifi
81
Ziga Lipuscek
81
Piotr Parzyszek (Thay: Mohamed Toure)
84
Paulo Ricardo (Thay: Petteri Pennanen)
87
Lauri Sahimaa (Thay: Samuli Miettinen)
90
Aatu Hakala (Thay: Johannes Kreidl)
90
Stefan Panic
90+10'

Thống kê trận đấu KuPS vs RFS

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
RFS
RFS
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KuPS vs RFS

Tất cả (24)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

90+8'

Johannes Kreidl rời sân và được thay thế bởi Aatu Hakala.

90+8'

Samuli Miettinen rời sân và được thay thế bởi Lauri Sahimaa.

90+6'

Johannes Kreidl rời sân và được thay thế bởi Aatu Hakala.

90+6'

Samuli Miettinen rời sân và được thay thế bởi Lauri Sahimaa.

87'

Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Paulo Ricardo.

84'

Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.

81' Thẻ vàng cho Ziga Lipuscek.

Thẻ vàng cho Ziga Lipuscek.

81' Thẻ vàng cho Doni Arifi.

Thẻ vàng cho Doni Arifi.

80'

Aleksandar Filipovic rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

65'

Barthelemy Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

53'

Davis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.

53'

Strahinja Rakic rời sân và được thay thế bởi Jeremie Porsan-Clemente.

49'

Otto Ruoppi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Petteri Pennanen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petteri Pennanen đã ghi bàn!

46'

Roberts Veips rời sân và được thay thế bởi Haruna Rasid Njie.

46'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Bob Nii Armah.

Thẻ vàng cho Bob Nii Armah.

Đội hình xuất phát KuPS vs RFS

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Bob Nii Armah (24), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Jerry Voutilainen (7), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Petteri Pennanen (8)

RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Žiga Lipušček (43), Aleksandar Filipovic (2), Strahinja Rakic (81), Stefan Panić (26), Barthelemy Diedhiou (71), Dmitrijs Zelenkovs (18), Mor Talla Gaye (70), Davis Ikaunieks (9)

KuPS
KuPS
4-3-3
1
Johannes Kreidl
6
Saku Savolainen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
24
Bob Nii Armah
13
Jaakko Oksanen
10
Doni Arifi
7
Jerry Voutilainen
34
Otto Ruoppi
20
Mohamed Toure
8
Petteri Pennanen
9
Davis Ikaunieks
70
Mor Talla Gaye
18
Dmitrijs Zelenkovs
71
Barthelemy Diedhiou
26
Stefan Panić
81
Strahinja Rakic
2
Aleksandar Filipovic
43
Žiga Lipušček
4
Roberts Veips
11
Roberts Savaļnieks
35
Marko Maric
RFS
RFS
4-2-3-1
Thay người
46’
Jerry Voutilainen
Joslyn Luyeye-Lutumba
53’
Davis Ikaunieks
Darko Lemajic
84’
Mohamed Toure
Piotr Parzyszek
53’
Strahinja Rakic
Jeremie Porsan-Clemente
90’
Johannes Kreidl
Aatu Hakala
65’
Barthelemy Diedhiou
Martins Kigurs
90’
Samuli Miettinen
Lauri Sahimaa
Cầu thủ dự bị
Aatu Hakala
Sergejs Vilkovs
Paulo Ricardo
Jevgenijs Nerugals
Roope Salo
Elvis Stuglis
Rasmus Tikkanen
Petr Mares
Lauri Sahimaa
Njie
Piotr Parzyszek
Facundo Garcia
Agon Sadiku
Martins Kigurs
Joslyn Luyeye-Lutumba
Darko Lemajic
Tayrell Wouter
Jeremie Porsan-Clemente

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
14/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây KuPS

Europa Conference League
12/12 - 2025
H1: 0-0
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025

Thành tích gần đây RFS

VĐQG Latvia
08/11 - 2025
H1: 0-2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
28/09 - 2025
H1: 0-1
25/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow