Therence Koudou (Kiến tạo: Kerim Mrabti)
15
Ian Struyf
29
Kerim Mrabti
35
Filip Szymczak (Thay: Parfait Guiagon)
46
Mehdi Boukamir (Thay: Antoine Bernier)
46
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
66
Gora Diouf (Thay: Ian Struyf)
69
Moncef Zekri (Thay: Dikeni Salifou)
69
Jakob Napoleon Romsaas (Thay: Patrick Pflucke)
69
Myron van Brederode
71
Antoine Colassin (Thay: Etienne Camara)
77
Jules Gaudin (Thay: Cheick Keita)
77
Aurelien Scheidler
84
Benito Raman (Thay: Myron van Brederode)
85
Therence Koudou
89
Filip Szymczak
90+4'

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Sporting Charleroi

Tất cả (34)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Filip Szymczak.

Thẻ vàng cho Filip Szymczak.

89' Thẻ vàng cho Therence Koudou.

Thẻ vàng cho Therence Koudou.

85'

Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

84' Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.

Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.

77'

Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

77'

Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.

71' Thẻ vàng cho Myron van Brederode.

Thẻ vàng cho Myron van Brederode.

69'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Jakob Napoleon Romsaas.

69'

Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Moncef Zekri.

69'

Ian Struyf rời sân và được thay thế bởi Gora Diouf.

66'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

46'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

46'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.

Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.

29' Thẻ vàng cho Ian Struyf.

Thẻ vàng cho Ian Struyf.

15'

Kerim Mrabti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A A O O O - Therence Koudou đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Therence Koudou đã ghi bàn!

9'

Royal Charleroi cần cẩn trọng. Mechelen có một quả ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Sporting Charleroi

KV Mechelen (3-4-1-2): Nacho Miras (13), Tommy St. Jago (33), Mory Konate (8), Ian Struyf (18), Therence Koudou (7), Dikeni Salifou (29), Fredrik Hammar (6), Mathis Servais (17), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Myron van Brederode (9)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Lewin Blum (27), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Patrick Pflucke (14), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-1-2
13
Nacho Miras
33
Tommy St. Jago
8
Mory Konate
18
Ian Struyf
7
Therence Koudou
29
Dikeni Salifou
6
Fredrik Hammar
17
Mathis Servais
19
Kerim Mrabti
20
Lion Lauberbach
9
Myron van Brederode
21
Aurelien Scheidler
10
Parfait Guiagon
14
Patrick Pflucke
17
Antoine Bernier
5
Etiene Camara
22
Yassine Titraoui
24
Mardochee Nzita
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
27
Lewin Blum
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
66’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
46’
Parfait Guiagon
Filip Szymczak
69’
Ian Struyf
Gora Diouf
46’
Antoine Bernier
Mehdi Boukamir
69’
Dikeni Salifou
Moncef Zekri
69’
Patrick Pflucke
Jakob Napoleon Romsaas
85’
Myron van Brederode
Benito Raman
77’
Etienne Camara
Antoine Colassin
77’
Cheick Keita
Jules Gaudin
Cầu thủ dự bị
Tijn Van Ingelgom
Martin Delavalee
Gora Diouf
Filip Szymczak
Bilal Bafdili
Amine Boukamir
Hassane Bande
Antoine Colassin
Benito Raman
Jules Gaudin
Halil Ozdemir
Isaac Mbenza
Moncef Zekri
Mehdi Boukamir
Bill Antonio
Yassine Khalifi
Massimo Decoene
Jakob Napoleon Romsaas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2013
17/03 - 2014
01/09 - 2014
08/02 - 2015
27/09 - 2015
27/09 - 2021
12/03 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
12/11 - 2023
28/12 - 2023
31/08 - 2024
09/03 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2025
VĐQG Bỉ
07/12 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
13/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2025
VĐQG Bỉ
29/11 - 2025
23/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2025
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1711422237T H T B H
2AnderlechtAnderlecht181044734T T T B T
3St.TruidenSt.Truiden181035533T T T T B
4Club BruggeClub Brugge171025732T B T B B
5KV MechelenKV Mechelen18864430H T B T T
6Standard LiegeStandard Liege18738-524B H T T B
7GentGent17656023B H H B H
8GenkGenk17656-223T H B T B
9Zulte WaregemZulte Waregem18585023H H H H H
10Royal AntwerpRoyal Antwerp17557020B T B T T
11WesterloWesterlo17557-120B B H H T
12Sporting CharleroiSporting Charleroi17548-419B T B H B
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven18549-819T B B H T
14Raal La LouviereRaal La Louviere18477-519B B H B H
15Cercle BruggeCercle Brugge18279-713B B H B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH17269-1312B H T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow