Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Las Palmas vs Girona hôm nay 12-04-2015

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 12/4

Kết thúc
CN, 22:00 12/04/2015
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sergio Ezequiel Araujo3'
  • Alfredo Ortuno67'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    16/09 - 2012
    17/02 - 2013
    22/09 - 2013
    23/02 - 2014
    09/11 - 2014
    12/04 - 2015
    La Liga
    13/01 - 2018
    19/05 - 2018
    Hạng 2 Tây Ban Nha
    23/08 - 2021
    13/03 - 2022
    La Liga
    03/09 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Las Palmas

    La Liga
    20/05 - 2024
    17/05 - 2024
    11/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024

    Thành tích gần đây Girona

    La Liga
    20/05 - 2024
    H1: 0-1
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 1-2
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    H1: 2-0
    13/04 - 2024
    H1: 2-1
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    H1: 1-0
    10/03 - 2024
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes40191382770H H T B T
    2ValladolidValladolid40209111569T T T H H
    3EibarEibar40208122468T B T H T
    4EspanyolEspanyol40161771665H H H H T
    5Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
    6Real OviedoReal Oviedo401613111461B B T T B
    7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
    8ElcheElche40161113059T H B B H
    9Racing de FerrolRacing de Ferrol40151312-258B B B T H
    10LevanteLevante4013189457H B T H H
    11Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
    12TenerifeTenerife40141016-452H T T B B
    13CartagenaCartagena4014917-951T T T T B
    14AlbaceteAlbacete40121315-649T T T T H
    15Real ZaragozaReal Zaragoza40111415-247T H B B H
    16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense40111415-1047B H B T H
    17HuescaHuesca40101515145B B B T B
    18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
    19SD AmorebietaSD Amorebieta40111118-1544B H B T T
    20AlcorconAlcorcon40101218-2142B H B B H
    21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
    22Villarreal BVillarreal B40101020-2140T T B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow