Felix Uduokhai
31
Milot Rashica
45
Peter Zeidler
52
Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Brandon Soppy)
63
Milot Rashica
67
Emrecan Terzi (Thay: David Jurasek)
68
Bryan Okoh (Kiến tạo: Olivier Custodio)
83
Kartal Yilmaz (Thay: Orkun Kokcu)
84
Taylan Bulut (Thay: Milot Rashica)
84
Gabriel Sigua (Thay: Gaoussou Diakite)
86
Alban Ajdini (Thay: Beyatt Lekoueiry)
86
Tammy Abraham
88
Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
90

Thống kê trận đấu Lausanne vs Beşiktaş

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Beşiktaş
Beşiktaş
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lausanne vs Beşiktaş

Tất cả (18)
90+9'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+2'

Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.

88' Thẻ vàng cho Tammy Abraham.

Thẻ vàng cho Tammy Abraham.

86'

Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.

86'

Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.

84'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Taylan Bulut.

84'

Orkun Kokcu rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.

83'

Olivier Custodio đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Bryan Okoh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bryan Okoh đã ghi bàn!

68'

David Jurasek rời sân và được thay thế bởi Emrecan Terzi.

67' Thẻ vàng cho Milot Rashica.

Thẻ vàng cho Milot Rashica.

63'

Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.

52' Thẻ vàng cho Peter Zeidler.

Thẻ vàng cho Peter Zeidler.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' V À A A O O O - Milot Rashica đã ghi bàn!

V À A A O O O - Milot Rashica đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Felix Uduokhai.

Thẻ vàng cho Felix Uduokhai.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lausanne vs Beşiktaş

Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Brandon Soppy (2), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Beyatt Lekweiry (27), Mamadou Kaly Sene (9), Gaoussou Diakite (70)

Beşiktaş (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), David Jurásek (39), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Tammy Abraham (9)

Lausanne
Lausanne
4-3-1-2
25
Karlo Letica
14
Kevin Mouanga
71
Karim Sow
5
Bryan Okoh
18
Morgan Poaty
2
Brandon Soppy
8
Jamie Roche
10
Olivier Custodio
27
Beyatt Lekweiry
9
Mamadou Kaly Sene
70
Gaoussou Diakite
9
Tammy Abraham
18
João Mário
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
10
Orkun Kökçü
4
Wilfred Ndidi
39
David Jurásek
14
Felix Uduokhai
53
Emirhan Topçu
3
Gabriel Paulista
30
Ersin Destanoğlu
Beşiktaş
Beşiktaş
4-2-3-1
Thay người
63’
Brandon Soppy
Nathan Butler-Oyedeji
68’
David Jurasek
Serkan Emrecan Terzi
86’
Beyatt Lekoueiry
Alban Ajdini
84’
Orkun Kokcu
Kartal Yilmaz
86’
Gaoussou Diakite
Gabriel Sigua
84’
Milot Rashica
Taylan Bulut
90’
Morgan Poaty
Sekou Fofana
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Emre Bilgin
Tim Hottiger
Emir Yaşar
Alban Ajdini
Demir Tiknaz
Nathan Butler-Oyedeji
Amir Hadziahmetovic
Seydou Traore
Salih Uçan
Hamza Abdallah
Keny Arroyo
Gabriel Sigua
Kartal Yilmaz
Papa Souleymane N'Diaye
Necip Uysal
Lorenzo Bittarelli
Taylan Bulut
Rodolfo Lippo
Tayyib Talha Sanuç
Muhanad Al-Saad
Serkan Emrecan Terzi
Sekou Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
22/08 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Lausanne

Europa Conference League
12/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
07/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
30/11 - 2025
H1: 2-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 2-2
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow