Martin Caceres
6
Luiz Felipe
42
Ciro Immobile (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic)
45
Joao Pedro (Kiến tạo: Razvan Marin)
46
Gabriele Zappa
61
Keita Balde (Kiến tạo: Joao Pedro)
62
Walter Mazzarri
83
Danilo Cataldi
83
Gabriele Zappa
90

Đội hình xuất phát Lazio vs Cagliari

Huấn luyện viên

Maurizio Sarri

Fabio Pisacane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
16/03 - 2014
04/11 - 2014
04/04 - 2015
27/10 - 2016
19/03 - 2017
23/10 - 2017
11/03 - 2018
22/12 - 2018
11/05 - 2019
17/12 - 2019
24/07 - 2020
26/09 - 2020
08/02 - 2021
19/09 - 2021
H1: 1-0
06/03 - 2022
H1: 0-2
03/12 - 2023
H1: 1-0
10/02 - 2024
H1: 0-1
05/11 - 2024
H1: 1-1
04/02 - 2025
H1: 0-1
04/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
14/12 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
05/12 - 2025
H1: 0-0
Serie A
30/11 - 2025
H1: 0-0
24/11 - 2025
H1: 1-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
04/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
14/12 - 2025
07/12 - 2025
Coppa Italia
04/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Serie A
30/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 2-2
08/11 - 2025
04/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan149411131T H T T T
2NapoliNapoli1410131031H B T T T
3InterInter1410041930T T B T T
4AS RomaAS Roma14905727B T T B B
5BolognaBologna147431125T T T B H
6Como 1907Como 190714662824H H T T B
7JuventusJuventus14653423T H H T B
8LazioLazio15645622B T B H T
9SassuoloSassuolo14626220B T H B T
10CremoneseCremonese15555020B B T T B
11AtalantaAtalanta15474119B B T B T
12UdineseUdinese14536-718T B B T B
13TorinoTorino15456-1117H B B B T
14LecceLecce15447-816H B T B T
15GenoaGenoa14356-614T H H T T
16CagliariCagliari15357-614H H B T B
17ParmaParma15357-814H T B T B
18PisaPisa15177-1010T H B B B
19Hellas VeronaHellas Verona14167-109B H B B T
20FiorentinaFiorentina14068-136B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow