Thời gian kiểm soát bóng: Le Havre: 45%, Paris FC: 55%.
Yassine Kechta (Thay: Simon Ebonog) 45 | |
Jonathan Ikone (Thay: Moses Simon) 66 | |
Alimami Gory (Thay: Vincent Marchetti) 66 | |
Nouha Dicko (Thay: Jean-Philippe Krasso) 72 | |
Thibault De Smet (Thay: Tuomas Ollila) 72 | |
Enzo Koffi (Thay: Mbwana Samatta) 73 | |
Fode Doucoure (Thay: Godson Kyeremeh) 73 | |
Maxime Lopez 78 | |
(Pen) Issa Soumare 79 | |
Etienne Youte Kinkoue (Thay: Arouna Sangante) 84 | |
Younes Namli (Thay: Rassoul Ndiaye) 85 | |
Adama Camara 89 | |
Timothee Kolodziejczak (Thay: Ilan Kebbal) 89 |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Paris FC


Diễn biến Le Havre vs Paris FC
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 44%, Paris FC: 56%.
Paris FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mamadou Mbow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Timothee Kolodziejczak chặn cú sút thành công.
Cú sút của Issa Soumare bị chặn lại.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Nouha Dicko khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Paris FC bắt đầu một pha phản công.
Adama Camara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Paris FC.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mory Diaw từ Le Havre cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Paris FC bắt đầu một pha phản công.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Paris FC
Le Havre (4-1-4-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Ally Samatta (70), Simon Ebonog (26), Rassoul Ndiaye (14), Issa Soumare (45), Godson Kyeremeh (11)
Paris FC (4-5-1): Kevin Trapp (35), Hamari Traoré (14), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Tuomas Ollila (2), Ilan Kebbal (10), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Moses Simon (27), Jean-Philippe Krasso (11)


| Thay người | |||
| 45’ | Simon Ebonog Yassine Kechta | 66’ | Vincent Marchetti Alimami Gory |
| 73’ | Godson Kyeremeh Fode Doucoure | 66’ | Moses Simon Jonathan Ikoné |
| 84’ | Arouna Sangante Etienne Youte Kinkoue | 72’ | Tuomas Ollila Thibault De Smet |
| 85’ | Rassoul Ndiaye Younes Namli | 72’ | Jean-Philippe Krasso Nouha Dicko |
| 89’ | Ilan Kebbal Timothée Kolodziejczak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Fode Doucoure | Obed Nkambadio | ||
Lionel M'Pasi | Mathieu Cafaro | ||
Etienne Youte Kinkoue | Thibault De Smet | ||
Yassine Kechta | Timothée Kolodziejczak | ||
Daren Nbenbege Mosengo | Alimami Gory | ||
Felix Mambimbi | Willem Geubbels | ||
Younes Namli | Nouha Dicko | ||
Enzo Koffi | Julien Lopez | ||
Stephan Zagadou | Jonathan Ikoné | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Thomas Delaine Chấn thương hông | Nhoa Sangui Chấn thương gân kheo | ||
Abdoulaye Toure Chấn thương đầu gối | Samir Chergui Chấn thương gân kheo | ||
Pierre Lees-Melou Không xác định | |||
Nhận định Le Havre vs Paris FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 13 | 34 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 29 | T T T H B | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | H B H T B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B B B T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 5 | 22 | B T B B B | |
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B | |
| 12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -9 | 17 | B H H T T | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B B H | |
| 16 | 15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 | B B H H T | |
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
