Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sota Kawasaki (Thay: Silvan Widmer) 26 | |
Sota Kawasaki (Kiến tạo: Benedict Hollerbach) 28 | |
Antoni Kozubal 31 | |
Nikolas Veratschnig 37 | |
(Pen) Mikael Ishak 41 | |
Timothy Noor Ouma (Thay: Filip Jagiello) 46 | |
Sota Kawasaki 51 | |
Nikolas Veratschnig 67 | |
Leo Bengtsson (Thay: Luis Palma) 67 | |
Taofeek Ismaheel (Thay: Ali Gholizadeh) 67 | |
Michal Gurgul 71 | |
William Boeving (Thay: Jae-Sung Lee) 71 | |
Arnaud Nordin (Thay: Nelson Weiper) 71 | |
Yannick Agnero (Thay: Antoni Kozubal) 81 | |
Fabio Moreno Fell (Thay: Benedict Hollerbach) 85 | |
Lennard Maloney (Thay: Sota Kawasaki) 85 | |
Joao Moutinho (Thay: Michal Gurgul) 86 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Mainz 05


Diễn biến Lech Poznan vs Mainz 05
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Lennard Maloney.
Benedict Hollerbach rời sân và được thay thế bởi Fabio Moreno Fell.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Nelson Weiper rời sân và được thay thế bởi Arnaud Nordin.
Jae-Sung Lee rời sân và được thay thế bởi William Boeving.
Thẻ vàng cho Michal Gurgul.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.
Luis Palma rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
THẺ ĐỎ! - Nikolas Veratschnig nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Sota Kawasaki.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Timothy Noor Ouma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Mikael Ishak từ Lech Poznan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nikolas Veratschnig.
Nelson Weiper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benedict Hollerbach đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.
Benedict Hollerbach đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Mainz 05
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (27), Mateusz Skrzypczak (72), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Ali Gholizadeh (8), Pablo Rodriguez (99), Luis Palma (77), Mikael Ishak (9)
Mainz 05 (3-4-3): Daniel Batz (33), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Silvan Widmer (30), Lee Jae-sung (7), Kaishu Sano (6), Nikolas Veratschnig (22), Paul Nebel (8), Nelson Weiper (44), Benedict Hollerbach (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Filip Jagiello Timothy Ouma | 26’ | Lennard Maloney Sota Kawasaki |
| 67’ | Luis Palma Leo Bengtsson | 71’ | Nelson Weiper Arnaud Nordin |
| 67’ | Ali Gholizadeh Taofeek Ismaheel | 71’ | Jae-Sung Lee William Bøving |
| 81’ | Antoni Kozubal Yannick Agnero | 85’ | Sota Kawasaki Lennard Maloney |
| 86’ | Michal Gurgul Joao Moutinho | 85’ | Benedict Hollerbach Fabio Moreno Fell |
| Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Lasse Riess | ||
Mateusz Pruchniewski | Maxim Leitsch | ||
Joao Moutinho | Arnaud Nordin | ||
Timothy Ouma | Armindo Sieb | ||
Yannick Agnero | William Bøving | ||
Leo Bengtsson | Lennard Maloney | ||
Bryan Fiabema | Stefan Bell | ||
Robert Gumny | Sota Kawasaki | ||
Bartlomiej Baranski | Ben Bobzien | ||
Kamil Jakobczyk | Kacper Potulski | ||
Kornel Lisman | Fabio Moreno Fell | ||
Taofeek Ismaheel | Louis Babatz | ||
Nhận định Lech Poznan vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
