Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic) 7 | |
Patrik Hellebrand 35 | |
Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Matus Vojtko) 45+4' | |
Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Tomas Bobcek) 45+8' | |
Tomasz Neugebauer 45+13' | |
Tomasz Neugebauer 45+16' | |
(Pen) Rafal Janicki 45+17' | |
Kamil Lukoszek (Thay: Bastien Donio) 46 | |
Aleksandar Cirkovic 54 | |
Rifet Kapic 56 | |
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic) 60 | |
Lukas Podolski (Thay: Young-Joon Goh) 68 | |
Matus Kmet (Thay: Kryspin Szczesniak) 68 | |
Bogdan Vyunnyk (Thay: Aleksandar Cirkovic) 69 | |
Dawid Kurminowski (Thay: Tomas Bobcek) 69 | |
Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Tomasz Neugebauer) 71 | |
Natan Dziegielewski (Thay: Maksym Khlan) 83 | |
Abbati Abdullahi (Thay: Ousmane Sow) 89 | |
Matej Rodin 90+2' | |
Natan Dziegielewski 90+2' | |
Maksym Dyachuk 90+2' | |
Maksym Bragaru 90+3' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze


Diễn biến Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Thẻ vàng cho Matej Rodin.
Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.
Thẻ vàng cho Matej Rodin.
Thẻ vàng cho Maksym Dyachuk.
Thẻ vàng cho Natan Dziegielewski.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Abbati Abdullahi.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Natan Dziegielewski.
Kacper Sezonienko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tomasz Neugebauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Aleksandar Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.
Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.
Young-Joon Goh rời sân và được thay thế bởi Lukas Podolski.
V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Aleksandar Cirkovic đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rifet Kapic.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Lechia Gdansk (4-4-2): Alex Paulsen (18), Tomasz Wojtowicz (33), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Tomasz Neugebauer (99), Aleksandar Cirkovich (8), Tomas Bobcek (89), Kacper Sezonienko (79)
Gornik Zabrze (4-3-3): Tomasz Loska (99), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Maksymilian Pingot (55), Erik Janža (64), Bastien Donio (28), Patrik Hellebrand (8), Young-Joon Goh (79), Ousmane Sow (30), Sondre Liseth (23), Maksym Khlan (33)


| Thay người | |||
| 69’ | Aleksandar Cirkovic Bogdan V'Yunnik | 46’ | Bastien Donio Kamil Lukoszek |
| 69’ | Tomas Bobcek Dawid Kurminowski | 68’ | Young-Joon Goh Lukas Podolski |
| 68’ | Kryspin Szczesniak Matus Kmet | ||
| 83’ | Maksym Khlan Natan Dziegielewski | ||
| 89’ | Ousmane Sow Abbati Abdullahi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Weirauch | Marcel Lubik | ||
Elias Olsson | Antoni Balabuch | ||
Milosz Kalahur | Luka Zahovic | ||
Bujar Pllana | Lukas Podolski | ||
Bartlomiej Kludka | Roberto Massimo | ||
Mohamed Awad Alla | Pawel Olkowski | ||
Bogdan V'Yunnik | Kamil Lukoszek | ||
Bartosz Szczepankiewicz | Natan Dziegielewski | ||
Michal Glogowski | Josema | ||
Anton Tsarenko | Abbati Abdullahi | ||
Dawid Kurminowski | Matus Kmet | ||
Gabriel Barbosa | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 9 | 2 | 6 | 4 | 29 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B B T H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 7 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T B H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | H H T H B | |
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | H B H H B | |
| 17 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch