Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze hôm nay 06-12-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 06/12

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

5 : 2

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 3-2
T7, 02:30 06/12/2025
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic)
7
Patrik Hellebrand
35
Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Matus Vojtko)
45+4'
Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Tomas Bobcek)
45+8'
Tomasz Neugebauer
45+13'
Tomasz Neugebauer
45+16'
(Pen) Rafal Janicki
45+17'
Kamil Lukoszek (Thay: Bastien Donio)
46
Aleksandar Cirkovic
54
Rifet Kapic
56
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic)
60
Lukas Podolski (Thay: Young-Joon Goh)
68
Matus Kmet (Thay: Kryspin Szczesniak)
68
Bogdan Vyunnyk (Thay: Aleksandar Cirkovic)
69
Dawid Kurminowski (Thay: Tomas Bobcek)
69
Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Tomasz Neugebauer)
71
Natan Dziegielewski (Thay: Maksym Khlan)
83
Abbati Abdullahi (Thay: Ousmane Sow)
89
Matej Rodin
90+2'
Natan Dziegielewski
90+2'
Maksym Dyachuk
90+2'
Maksym Bragaru
90+3'

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

Tất cả (42)
90+4'

Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Matej Rodin.

Thẻ vàng cho Matej Rodin.

90+3' Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.

Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.

90+2' Thẻ vàng cho Matej Rodin.

Thẻ vàng cho Matej Rodin.

90+2' Thẻ vàng cho Maksym Dyachuk.

Thẻ vàng cho Maksym Dyachuk.

90+2' Thẻ vàng cho Natan Dziegielewski.

Thẻ vàng cho Natan Dziegielewski.

90+2' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

89'

Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Abbati Abdullahi.

83'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Natan Dziegielewski.

71'

Kacper Sezonienko đã kiến tạo cho bàn thắng.

71'

Tomasz Neugebauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

71' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

69'

Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.

69'

Aleksandar Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.

68'

Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.

68'

Young-Joon Goh rời sân và được thay thế bởi Lukas Podolski.

61'

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

60'

Aleksandar Cirkovic đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

Lechia Gdansk (4-4-2): Alex Paulsen (18), Tomasz Wojtowicz (33), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Tomasz Neugebauer (99), Aleksandar Cirkovich (8), Tomas Bobcek (89), Kacper Sezonienko (79)

Gornik Zabrze (4-3-3): Tomasz Loska (99), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Maksymilian Pingot (55), Erik Janža (64), Bastien Donio (28), Patrik Hellebrand (8), Young-Joon Goh (79), Ousmane Sow (30), Sondre Liseth (23), Maksym Khlan (33)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
18
Alex Paulsen
33
Tomasz Wojtowicz
15
Maksym Diachuk
80
Matej Rodin
27
Matus Vojtko
11
Camilo Mena
10
Rifet Kapic
99
Tomasz Neugebauer
8
Aleksandar Cirkovich
89
Tomas Bobcek
79
Kacper Sezonienko
33
Maksym Khlan
23
Sondre Liseth
30
Ousmane Sow
79
Young-Joon Goh
8
Patrik Hellebrand
28
Bastien Donio
64
Erik Janža
55
Maksymilian Pingot
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
99
Tomasz Loska
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-3-3
Thay người
69’
Aleksandar Cirkovic
Bogdan V'Yunnik
46’
Bastien Donio
Kamil Lukoszek
69’
Tomas Bobcek
Dawid Kurminowski
68’
Young-Joon Goh
Lukas Podolski
68’
Kryspin Szczesniak
Matus Kmet
83’
Maksym Khlan
Natan Dziegielewski
89’
Ousmane Sow
Abbati Abdullahi
Cầu thủ dự bị
Szymon Weirauch
Marcel Lubik
Elias Olsson
Antoni Balabuch
Milosz Kalahur
Luka Zahovic
Bujar Pllana
Lukas Podolski
Bartlomiej Kludka
Roberto Massimo
Mohamed Awad Alla
Pawel Olkowski
Bogdan V'Yunnik
Kamil Lukoszek
Bartosz Szczepankiewicz
Natan Dziegielewski
Michal Glogowski
Josema
Anton Tsarenko
Abbati Abdullahi
Dawid Kurminowski
Matus Kmet
Gabriel Barbosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/10 - 2021
18/04 - 2022
19/11 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
09/03 - 2025
20/07 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa17926429T T B T T
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok16844828B B T H B
5CracoviaCracovia18765427B B T H H
6Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
7Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
8Zaglebie LubinZaglebie Lubin17674625H T B H T
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
12Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
15Motor LublinMotor Lublin17485-520H H T H B
16Legia WarszawaLegia Warszawa17476-119H B H H B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
18Piast GliwicePiast Gliwice16457-117H T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow