Dalibor Takac 18 | |
(og) Michal Nalepa 22 | |
Grzegorz Szymusik (Thay: Roberto Corral) 36 | |
Kyrylo Petrov 37 | |
Grzegorz Szymusik 45 | |
Kacper Sezonienko (Thay: Christian Clemens) 46 | |
Jakub Kaluzinski (Thay: Kristers Tobers) 46 | |
Marco Terrazzino (Thay: Rafal Pietrzak) 46 | |
Oskar Sewerzynski (Thay: Kyrylo Petrov) 46 | |
Jacek Kielb (Thay: Jakub Lukowski) 59 | |
Jacek Podgorski (Thay: Dalibor Takac) 59 | |
Filip Koperski (Thay: David Stec) 65 | |
Bassekou Diabate (Thay: Flavio Paixao) 69 | |
Luka Zarandia (Thay: Adam Fraczczak) 84 | |
Jacek Podgorski 90+4' | |
Michal Nalepa 90+5' | |
Mario Maloca 90+8' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Korona Kielce
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Korona Kielce
15 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Korona Kielce
Lechia Gdansk (4-4-2): Michal Buchalik (1), David Stec (29), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Christian Clemens (17), Maciej Gajos (7), Kristers Tobers (4), Conrado Buchanelli (20), Lukasz Zwolinski (9), Flavio Paixao (28)
Korona Kielce (4-1-4-1): Konrad Forenc (1), Adrian Danek (23), Milosz Trojak (66), Kyrylo Petrov (90), Roberto Corral (3), Mario Zebic (95), Jakub Lukowski (7), Marcin Szpakowski (20), Dalibor Takac (8), Adam Fraczczak (9), Bartosz Spiaczka (18)

Lechia Gdansk
4-4-2
1
Michal Buchalik
29
David Stec
25
Michal Nalepa
23
Mario Maloca
2
Rafal Pietrzak
17
Christian Clemens
7
Maciej Gajos
4
Kristers Tobers
20
Conrado Buchanelli
9
Lukasz Zwolinski
28
Flavio Paixao
18
Bartosz Spiaczka
9
Adam Fraczczak
8
Dalibor Takac
20
Marcin Szpakowski
7
Jakub Lukowski
95
Mario Zebic
3
Roberto Corral
90
Kyrylo Petrov
66
Milosz Trojak
23
Adrian Danek
1
Konrad Forenc

Korona Kielce
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Rafal Pietrzak Marco Terrazzino | 36’ | Roberto Corral Grzegorz Szymusik |
| 46’ | Christian Clemens Kacper Sezonienko | 46’ | Kyrylo Petrov Oskar Sewerzynski |
| 46’ | Kristers Tobers Jakub Kaluzinski | 59’ | Jakub Lukowski Jacek Kielb |
| 65’ | David Stec Filip Koperski | 59’ | Dalibor Takac Jacek Podgorski |
| 69’ | Flavio Paixao Bassekou Diabate | 84’ | Adam Fraczczak Luka Zarandia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marco Terrazzino | Evgeniy Shikavka | ||
Dominik Pila | Luka Zarandia | ||
Bassekou Diabate | Oskar Sewerzynski | ||
Jaroslaw Kubicki | Grzegorz Szymusik | ||
Antoni Mikulko | Ronaldo Deaconu | ||
Filip Koperski | Jacek Kielb | ||
Tomasz Neugebauer | Jacek Podgorski | ||
Kacper Sezonienko | Marcel Zapytowski | ||
Jakub Kaluzinski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch