Luca Koleosho
18
Junior Firpo
34
Hannibal Mejbri
38
Jaidon Anthony
45
Joe Worrall
45+2'
Wilfried Gnonto
52
Ethan Ampadu
60
Jeremy Sarmiento (Thay: Luca Koleosho)
64
Bashir Humphreys
66
Joe Rothwell (Thay: Brenden Aaronson)
68
Joe Rothwell (Thay: Ethan Ampadu)
68
Joel Piroe (Thay: Brenden Aaronson)
68
Josh Cullen (Thay: Hannibal Mejbri)
73
Largie Ramazani
78
Largie Ramazani (Thay: Junior Firpo)
78
Sam Byram (Thay: Manor Solomon)
78
Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
78
Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
78
Ao Tanaka (Thay: Joe Rodon)
86
Han-Noah Massengo (Thay: Josh Brownhill)
90
Andreas Hountondji (Thay: Zian Flemming)
90
Han-Noah Massengo
90+6'
Bashir Humphreys
90+8'

Thống kê trận đấu Leeds United vs Burnley

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Burnley
Burnley
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 21
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Burnley

Tất cả (33)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' THẺ ĐỎ! - Bashir Humphreys nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bashir Humphreys nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

90+2'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

90+1'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

86'

Joe Rodon rời sân và được thay thế bởi Ao Tanaka.

78'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

78'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

78'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

78'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

73'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Cullen.

68'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

68'

Ethan Ampadu rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

68'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

66' Thẻ vàng cho Bashir Humphreys.

Thẻ vàng cho Bashir Humphreys.

64'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

60' Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Leeds United vs Burnley

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Mateo Joseph (19)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
3
Junior Firpo
4
Ethan Ampadu
44
Ilia Gruev
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
14
Manor Solomon
19
Mateo Joseph
19
Zian Flemming
11
Jaidon Anthony
28
Hannibal Mejbri
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
29
Josh Laurent
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
4
Joe Worrall
12
Bashir Humphreys
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
68’
Ethan Ampadu
Joe Rothwell
64’
Luca Koleosho
Jeremy Sarmiento
68’
Brenden Aaronson
Joël Piroe
73’
Hannibal Mejbri
Josh Cullen
78’
Junior Firpo
Sam Byram
90’
Josh Brownhill
Han-Noah Massengo
78’
Manor Solomon
Largie Ramazani
90’
Zian Flemming
Andreas Hountondji
86’
Joe Rodon
Ao Tanaka
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
John Egan
Sam Byram
Václav Hladký
Isaac Schmidt
CJ Egan-Riley
James Debayo
Josh Cullen
Joe Rothwell
Han-Noah Massengo
Ao Tanaka
Jeremy Sarmiento
Joël Piroe
Jay Rodriguez
Largie Ramazani
Andreas Hountondji
Joe Gelhardt
Enock Agyei
Tình hình lực lượng

Hannes Delcroix

Không xác định

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Scott Parker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/04 - 2013
21/09 - 2013
15/03 - 2014
08/08 - 2015
09/04 - 2016
Premier League
27/12 - 2020
15/05 - 2021
29/08 - 2021
02/01 - 2022
Hạng nhất Anh
14/09 - 2024
28/01 - 2025
Premier League
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Premier League
14/12 - 2025
07/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow