Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất
  • Abdul Fatawu (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)25
  • Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Stephy Mavididi)62
  • Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)64
  • Jannik Vestergaard66
  • Abdul Fatawu (Kiến tạo: Hamza Choudhury)75
  • Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)79
  • Abdul Fatawu (Kiến tạo: Jamie Vardy)81
  • Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)82
  • Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)82
  • Conor Coady (Thay: Jannik Vestergaard)87
  • Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)87
  • William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)40
  • Ryan Manning (Thay: James Bree)60
  • Samuel Edozie (Thay: David Brooks)61
  • Ryan Fraser (Thay: Che Adams)83
  • Jack Stephens (Thay: Joe Aribo)83

Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Southampton
Southampton
34 Kiểm soát bóng 66
20 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 20
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Southampton

Tất cả (30)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

87'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

87'

Jannik Vestergaard rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.

83'

Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Jack Stephens.

83'

Che Adams sẽ rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.

82'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

82'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

81' G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!

81'

Jamie Vardy đã kiến tạo nên bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!

79'

Abdul Fatawu đã hỗ trợ ghi bàn.

79'

Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.

79' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

75' G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!

75'

Hamza Choudhury đã kiến tạo nên bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!

66' Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.

Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.

64'

Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

62'

Stephy Mavididi đã hỗ trợ ghi bàn.

62' G O O O A A A L - Wilfred Ndidi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Wilfred Ndidi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), James Justin (2), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), Joe Aribo (7), Shea Charles (24), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Che Adams (10), Adam Armstrong (9)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
2
James Justin
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18 3
Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
9
Adam Armstrong
10
Che Adams
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
24
Shea Charles
7
Joe Aribo
14
James Bree
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
1
Alex McCarthy
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
64’
Ricardo Pereira
Hamza Choudhury
40’
Joe Rothwell
Will Smallbone
82’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
60’
James Bree
Ryan Manning
82’
Jamie Vardy
Patson Daka
61’
David Brooks
Samuel Edozie
87’
Jannik Vestergaard
Conor Coady
83’
Joe Aribo
Jack Stephens
87’
Abdul Issahaku
Kasey McAteer
83’
Che Adams
Ryan Fraser
Cầu thủ dự bị
Hamza Choudhury
Joe Lumley
Conor Coady
Ryan Manning
Jakub Stolarczyk
Jack Stephens
Callum Doyle
Jayden Meghoma
Dennis Praet
Will Smallbone
Kasey McAteer
Kamaldeen Sulemana
Patson Daka
Samuel Edozie
Tom Cannon
Ryan Fraser
Yunus Akgün
Tyler Dibling

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/05 - 2015
17/10 - 2015
03/04 - 2016
02/10 - 2016
22/01 - 2017
14/12 - 2017
20/04 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
26/10 - 2019
11/01 - 2020
17/01 - 2021
Cúp FA
19/04 - 2021
Premier League
01/05 - 2021
02/12 - 2021
22/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
24/04 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow