Jose Bica 26 | |
Brayan Caicedo 30 | |
Kaue 45+8' | |
Trofim Melnichenko (Thay: Leonardo Vonic) 46 | |
Benjamin Kanuric 54 | |
Tiago Andrade (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 58 | |
Joao Teixeira 62 | |
Bryan Rochez (Thay: Angelo Neto) 63 | |
Abdoulaye Yahaya (Thay: Benjamin Kanuric) 63 | |
Serif Nhaga (Thay: Werton) 63 | |
Dokou Dodo (Thay: Paulinho) 63 | |
Paulinho (Thay: Benjamin Kanuric) 63 | |
Andre Oliveira (Thay: Joao Teixeira) 64 | |
Tiago Andrade 68 | |
Abdoulaye Yahaya (Thay: Salvador Agra) 82 | |
Antonio Ribeiro (Thay: Kaue) 86 | |
Rui Monteiro (Thay: Andre Miranda) 86 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs FC Porto B
số liệu thống kê

Leixoes

FC Porto B
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs FC Porto B
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Naldo (5), Lourenco Henriques (3), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Angelo Neto (8), Benjamin Kanuric (18), Claudio Araujo (22), Werton (7), Salvador Agra (11), Jose Bica (9)
FC Porto B: Joao Costa (24), Gabriel Bras (73), Pedro Lima (46), Luis Gomes (64), Kaio Henrique (80), Domingos Andrade (88), Kaue (56), João Teixeira (92), Andre Miranda (72), Leonardo Vonic (79), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87)
| Thay người | |||
| 63’ | Werton Serif Nhaga | 46’ | Leonardo Vonic Trofim Melnichenko |
| 63’ | Angelo Neto Bryan Rochez | 58’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Tiago Andrade |
| 63’ | Paulinho Dokou Dodo | 64’ | Joao Teixeira Andre Oliveira |
| 63’ | Benjamin Kanuric Paulinho | 86’ | Kaue Antonio Ribeiro |
| 82’ | Salvador Agra Abdoulaye Yahaya | 86’ | Andre Miranda Rui Monteiro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Diaz Laffore | Goncalo Ribeiro | ||
Miguel Angel Morro | Trofim Melnichenko | ||
Joao Assuncao | Kotaro Nagata | ||
Serif Nhaga | Antonio Ribeiro | ||
Bryan Rochez | Tiago Silva | ||
Dokou Dodo | Tiago Andrade | ||
Amadu Balde | Andre Oliveira | ||
Abdoulaye Yahaya | Dinis Rodrigues | ||
Paulinho | Rui Monteiro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch