Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge Pulido 35 | |
(Pen) Manu Justo 37 | |
Angel Perez (Kiến tạo: Francisco Portillo) 56 | |
Daniel Luna (Thay: Daniel Ojeda) 69 | |
Diego Collado (Thay: Manu Justo) 72 | |
Ivan Calero (Thay: Pibe) 72 | |
Rafael Tresaco (Thay: Victor Garcia) 72 | |
Liberto (Thay: Angel Perez) 75 | |
Alvaro Carrillo 80 | |
Enol Rodriguez (Kiến tạo: Pina) 82 | |
Selu Diallo (Thay: Thiago Ojeda) 83 | |
Daniel Paraschiv (Thay: Jordi Mboula) 83 | |
Rodrigo Abajas (Thay: Enol Rodriguez) 86 | |
Toni Abad (Thay: Alvaro Carrillo) 87 | |
Iker Kortajarena 90+4' |
Thống kê trận đấu Leonesa vs Huesca


Diễn biến Leonesa vs Huesca
Thẻ vàng cho Iker Kortajarena.
Alvaro Carrillo rời sân và người thay thế anh là Toni Abad.
Enol Rodriguez rời sân và người thay thế anh là Rodrigo Abajas.
Jordi Mboula rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Thiago Ojeda rời sân và được thay thế bởi Selu Diallo.
Pina đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enol Rodriguez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.
Angel Perez rời sân và được thay thế bởi Liberto.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Pibe rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Manu Justo rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Daniel Luna.
Francisco Portillo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angel Perez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Manu Justo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jorge Pulido.
Đội khách ở Leon được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Leonesa vs Huesca
Leonesa (4-2-3-1): Edgar Badía (13), Victor Garcia (24), Matia Barzic (36), Tomas Ribeiro (16), Roger Hinojo (21), Thiago Ojeda (28), Bicho (14), Pibe (22), Luis Rodriguez Chacon (10), Jordi Mboula (2), Manu Justo (9)
Huesca (4-4-2): Dani Jimenez (13), Alvaro Carrillo (4), Pina (5), Pulido (14), Julio Alonso (17), Angel Hidalgo (22), Jesus Alvarez (16), Iker Kortajarena (10), Daniel Ojeda (21), Enol Rodríguez (18), Francisco Portillo (20)


| Thay người | |||
| 72’ | Manu Justo Diego Collado | 69’ | Daniel Ojeda Daniel Luna |
| 72’ | Pibe Ivan Calero | 75’ | Angel Perez Liberto |
| 72’ | Victor Garcia Rafael Tresaco | 86’ | Enol Rodriguez Rodrigo Abajas |
| 83’ | Jordi Mboula Daniel Paraschiv | 87’ | Alvaro Carrillo Toni Abad |
| 83’ | Thiago Ojeda Selu Diallo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Banuz Anton | Daniel Martin | ||
Arnau Rafus | Juan Manuel Perez | ||
Quique Fornos | Toni Abad | ||
Sergio Maestre Garcia | Sergio Arribas | ||
Diego Collado | Manu Rico | ||
Yayo | Gustavo Albarracin | ||
Paco Cortes | Liberto | ||
Ivan Calero | Daniel Luna | ||
Daniel Paraschiv | Willy Chatiliez | ||
Rafael Tresaco | Rodrigo Abajas | ||
Selu Diallo | |||
Juan Larios | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leonesa
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 16 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 17 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch