Jonathan Tah
11
Anderson Lucoqui
44
Moussa Diaby
44
Florian Wirtz (Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
62
Anton Stach
69
Mitchel Bakker
83
Jae-Sung Lee
86
Lucas Alario
90

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Mainz

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Mainz
Mainz
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Mainz

Huấn luyện viên

Kasper Hjulmand

Urs Fischer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/02 - 2016
24/09 - 2016
25/02 - 2017
09/09 - 2017
28/01 - 2018
23/09 - 2018
09/02 - 2019
21/12 - 2019
27/06 - 2020
17/10 - 2020
13/02 - 2021
25/09 - 2021
19/02 - 2022
27/08 - 2022
20/02 - 2023
30/09 - 2023
24/02 - 2024
15/01 - 2025
17/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
14/12 - 2025
Champions League
11/12 - 2025
Bundesliga
06/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Bundesliga
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
Bundesliga
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Mainz

Europa Conference League
12/12 - 2025
Bundesliga
06/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
H1: 1-0
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
26/10 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1312104037T H T T T
2RB LeipzigRB Leipzig149231329B T H T B
3DortmundDortmund148511229H H T T H
4LeverkusenLeverkusen148241126T T B B T
5HoffenheimHoffenheim14824926T H T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt14734024T T H B T
7StuttgartStuttgart13715-122B T H B B
8Union BerlinUnion Berlin14536-418H T B B T
9FreiburgFreiburg14455-217T B T B H
10FC CologneFC Cologne14446-116B B H H B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach14446-416T T H T B
12BremenBremen13445-616H T B H B
13WolfsburgWolfsburg14437-415B B H T T
14Hamburger SVHamburger SV14437-915H B T T B
15AugsburgAugsburg14419-1113B T B T B
16St. PauliSt. Pauli14329-1311B B B H T
17FC HeidenheimFC Heidenheim14329-1711B B T T B
18Mainz 05Mainz 0513139-136H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow