Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Lille đã kịp thời giành được chiến thắng.
Ethan Mbappe (Kiến tạo: Nabil Bentaleb) 10 | |
Olivier Giroud (Thay: Hamza Igamane) 26 | |
Arthur Vermeeren 26 | |
Darryl Bakola (Thay: Benjamin Pavard) 66 | |
Robinio Vaz (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 66 | |
Ngal Ayel Mukau (Thay: Ethan Mbappe) 69 | |
Felix Correia (Thay: Osame Sahraoui) 70 | |
Bilal Nadir (Thay: Geoffrey Kondogbia) 80 | |
Tadjidine Mmadi (Thay: Igor Paixao) 80 | |
Andre Gomes (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 84 | |
Berke Ozer 90+1' |
Thống kê trận đấu Lille vs Marseille


Diễn biến Lille vs Marseille
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 42%, Marseille: 58%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andre Gomes của Lille đá ngã Darryl Bakola.
Robinio Vaz từ Marseille bị thổi việt vị.
Aissa Mandi từ Lille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt Romain Perraud của Lille vì phạm lỗi với Timothy Weah.
Romain Perraud giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lille thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lille bắt đầu một pha phản công.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nathan Ngoy của Lille chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một cú sút của Mason Greenwood bị chặn lại.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nathan Ngoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nathan Ngoy thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Darryl Bakola bị chặn lại.
Phát bóng lên cho Lille.
Đội hình xuất phát Lille vs Marseille
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Thomas Meunier (12), Nathan Ngoy (3), Aïssa Mandi (23), Romain Perraud (15), Benjamin Andre (21), Nabil Bentaleb (6), Hakon Arnar Haraldsson (10), Ethan Mbappé (8), Osame Sahraoui (11), Hamza Igamane (29)
Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Benjamin Pavard (28), Nayef Aguerd (21), Leonardo Balerdi (5), Timothy Weah (22), Geoffrey Kondogbia (19), Arthur Vermeeren (18), Emerson (33), Mason Greenwood (10), Igor Paixão (14), Pierre-Emerick Aubameyang (97)


| Thay người | |||
| 26’ | Hamza Igamane Olivier Giroud | 66’ | Benjamin Pavard Darryl Bakola |
| 69’ | Ethan Mbappe Ngal'ayel Mukau | 66’ | Pierre-Emerick Aubameyang Robinio Vaz |
| 70’ | Osame Sahraoui Felix Correia | 80’ | Geoffrey Kondogbia Bilal Nadir |
| 84’ | Hakon Arnar Haraldsson André Gomes | 80’ | Igor Paixao Tadjidine Mmadi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Correia | Amir Murillo | ||
Chancel Mbemba | Darryl Bakola | ||
Arnaud Bodart | Jeffrey De Lange | ||
Maxima Adeagan Goffi | CJ Egan-Riley | ||
Ngal'ayel Mukau | Matt O'Riley | ||
André Gomes | Bilal Nadir | ||
Matias Fernandez | Tadjidine Mmadi | ||
Olivier Giroud | Angel Gomes | ||
Marius Broholm | Robinio Vaz | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Alexsandro Ribeiro Va chạm | Facundo Medina Chấn thương mắt cá | ||
Calvin Verdonk Chấn thương gân kheo | Hamed Junior Traorè Chấn thương đùi | ||
Ayyoub Bouaddi Thẻ đỏ trực tiếp | Pierre-Emile Højbjerg Không xác định | ||
Amine Gouiri Chấn thương vai | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 13 | 34 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 29 | T T T H B | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | H B H T B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B B B T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 5 | 22 | B T B B B | |
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B | |
| 12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -9 | 17 | B H H T T | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B B H | |
| 16 | 15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 | B B H H T | |
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
