Ethan Mbappe (Kiến tạo: Nabil Bentaleb)
10
Olivier Giroud (Thay: Hamza Igamane)
26
Arthur Vermeeren
26
Darryl Bakola (Thay: Benjamin Pavard)
66
Robinio Vaz (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang)
66
Ngal Ayel Mukau (Thay: Ethan Mbappe)
69
Felix Correia (Thay: Osame Sahraoui)
70
Bilal Nadir (Thay: Geoffrey Kondogbia)
80
Tadjidine Mmadi (Thay: Igor Paixao)
80
Andre Gomes (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
84
Berke Ozer
90+1'

Thống kê trận đấu Lille vs Marseille

số liệu thống kê
Lille
Lille
Marseille
Marseille
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 30
2 Việt vị 1
1 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Marseille

Tất cả (281)
90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Lille đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 42%, Marseille: 58%.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andre Gomes của Lille đá ngã Darryl Bakola.

90+6'

Robinio Vaz từ Marseille bị thổi việt vị.

90+5'

Aissa Mandi từ Lille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Romain Perraud của Lille vì phạm lỗi với Timothy Weah.

90+4'

Romain Perraud giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Lille thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Lille bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Nathan Ngoy của Lille chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Một cú sút của Mason Greenwood bị chặn lại.

90+2'

Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Nathan Ngoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Nathan Ngoy thành công chặn cú sút.

90+2'

Một cú sút của Darryl Bakola bị chặn lại.

90+1'

Phát bóng lên cho Lille.

Đội hình xuất phát Lille vs Marseille

Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Thomas Meunier (12), Nathan Ngoy (3), Aïssa Mandi (23), Romain Perraud (15), Benjamin Andre (21), Nabil Bentaleb (6), Hakon Arnar Haraldsson (10), Ethan Mbappé (8), Osame Sahraoui (11), Hamza Igamane (29)

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Benjamin Pavard (28), Nayef Aguerd (21), Leonardo Balerdi (5), Timothy Weah (22), Geoffrey Kondogbia (19), Arthur Vermeeren (18), Emerson (33), Mason Greenwood (10), Igor Paixão (14), Pierre-Emerick Aubameyang (97)

Lille
Lille
4-2-3-1
1
Berke Ozer
12
Thomas Meunier
3
Nathan Ngoy
23
Aïssa Mandi
15
Romain Perraud
21
Benjamin Andre
6
Nabil Bentaleb
10
Hakon Arnar Haraldsson
8
Ethan Mbappé
11
Osame Sahraoui
29
Hamza Igamane
97
Pierre-Emerick Aubameyang
14
Igor Paixão
10
Mason Greenwood
33
Emerson
18
Arthur Vermeeren
19
Geoffrey Kondogbia
22
Timothy Weah
5
Leonardo Balerdi
21
Nayef Aguerd
28
Benjamin Pavard
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
3-4-2-1
Thay người
26’
Hamza Igamane
Olivier Giroud
66’
Benjamin Pavard
Darryl Bakola
69’
Ethan Mbappe
Ngal'ayel Mukau
66’
Pierre-Emerick Aubameyang
Robinio Vaz
70’
Osame Sahraoui
Felix Correia
80’
Geoffrey Kondogbia
Bilal Nadir
84’
Hakon Arnar Haraldsson
André Gomes
80’
Igor Paixao
Tadjidine Mmadi
Cầu thủ dự bị
Felix Correia
Amir Murillo
Chancel Mbemba
Darryl Bakola
Arnaud Bodart
Jeffrey De Lange
Maxima Adeagan Goffi
CJ Egan-Riley
Ngal'ayel Mukau
Matt O'Riley
André Gomes
Bilal Nadir
Matias Fernandez
Tadjidine Mmadi
Olivier Giroud
Angel Gomes
Marius Broholm
Robinio Vaz
Tình hình lực lượng

Ousmane Toure

Chấn thương dây chằng chéo

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Alexsandro Ribeiro

Va chạm

Facundo Medina

Chấn thương mắt cá

Calvin Verdonk

Chấn thương gân kheo

Hamed Junior Traorè

Chấn thương đùi

Ayyoub Bouaddi

Thẻ đỏ trực tiếp

Pierre-Emile Højbjerg

Không xác định

Amine Gouiri

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
18/12 - 2016
18/03 - 2017
30/10 - 2017
21/04 - 2018
01/10 - 2018
26/01 - 2019
02/11 - 2019
17/02 - 2020
21/09 - 2020
04/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
17/01 - 2022
H1: 0-1
11/09 - 2022
H1: 1-1
21/05 - 2023
H1: 0-1
05/11 - 2023
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
05/05 - 2025
H1: 0-0
06/12 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Europa League
12/12 - 2025
Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
Ligue 1
24/11 - 2025
H1: 1-1
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
H1: 1-0
26/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Marseille

Champions League
10/12 - 2025
Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
08/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
06/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
2LensLens1511131334T T T T T
3MarseilleMarseille159242029T T T H B
4LilleLille159241229T B T T T
5RennesRennes16763327T T T B T
6LyonLyon15735524H B H T B
7ToulouseToulouse16655523H B H T T
8AS MonacoAS Monaco15726023B B B T B
9StrasbourgStrasbourg15717522B T B B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12NiceNice15528-817B B B B B
13LorientLorient15456-917B H H T T
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre15366-815H H B B H
16AuxerreAuxerre15339-1012B B H H T
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow