Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Luca Connell 33 | |
Reeco Hackett (Kiến tạo: Jack Moylan) 35 | |
Neil Farrugia (Thay: Vimal Yoganathan) 46 | |
Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Jonathan Bland) 67 | |
Tom Bayliss (Kiến tạo: George Wickens) 67 | |
Reeco Hackett (Kiến tạo: Sonny Bradley) 71 | |
Robert Street (Thay: Freddie Draper) 72 | |
Francis Okoronkwo (Thay: Dom Jefferies) 72 | |
David McGoldrick (Thay: Jonathan Bland) 79 | |
Justin Obikwu (Thay: Jack Moylan) 82 | |
Ivan Varfolomeev (Thay: Tom Bayliss) 82 | |
Erik Ring (Thay: Reeco Hackett) 90 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Barnsley


Diễn biến Lincoln City vs Barnsley
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
Jonathan Bland rời sân và được thay thế bởi David McGoldrick.
Dom Jefferies rời sân và Francis Okoronkwo vào thay.
Freddie Draper rời sân và Robert Street vào thay.
Sonny Bradley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reeco Hackett đã ghi bàn!
George Wickens đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Bayliss đã ghi bàn!
Jonathan Bland đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Vimal Yoganathan rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Moylan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reeco Hackett ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luca Connell.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Murphy Cooper (Barnsley).
Cú sút bị chặn. Jack Moylan (Lincoln City) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng bị chặn lại.
Cú sút được cứu thua. Reeco Hackett (Lincoln City) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng được Murphy Cooper (Barnsley) cản phá ở trung tâm khung thành.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Barnsley
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Reeco Hackett (7), Jack Moylan (10), Dom Jefferies (16), Freddie Draper (34)
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Jonathan Bland (30), Maël de Gevigney (6), Jack Shepherd (5), Tennai Watson (27), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Vimal Yoganathan (45), Patrick Kelly (22), Reyes Cleary (19), Davis Keillor-Dunn (40)


| Thay người | |||
| 72’ | Freddie Draper Robert Street | 46’ | Vimal Yoganathan Neil Farrugia |
| 72’ | Dom Jefferies Francis Okoronkwo | 79’ | Jonathan Bland David McGoldrick |
| 82’ | Jack Moylan Justin Obikwu | ||
| 82’ | Tom Bayliss Ivan Varfolomeev | ||
| 90’ | Reeco Hackett Erik Ring | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Jackson William Smith | ||
Ryley Towler | Marc Roberts | ||
Erik Ring | Caylan Vickers | ||
Robert Street | David McGoldrick | ||
Francis Okoronkwo | Jake Rooney | ||
Justin Obikwu | Neil Farrugia | ||
Ivan Varfolomeev | Leo Farrell | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch