Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri)
65
Joe Rafferty
75
Tom Bayliss (Thay: Ben House)
76
Dylan Duffy (Thay: Jack Moylan)
76
Cohen Bramall (Thay: Alex MacDonald)
80
Joe Powell
85

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Rotherham United
Rotherham United
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 39
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Rotherham United

Tất cả (10)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85' V À A A O O O - Joe Powell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Powell đã ghi bàn!

80'

Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

76'

Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

76'

Ben House rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.

75' Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

65'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Rotherham United

Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Hamilton (11), Conor McGrandles (14), Jovon Makama (27), Ben House (18), Jack Moylan (28), Bailey Cadamarteri (9)

Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Cameron Humphreys (24), Zak Jules (16), Reece James (6), Hakeem Odoffin (22), Shaun McWilliams (17), Mallik Wilks (12), Joe Powell (7), Alex MacDonald (14), Sam Nombe (8)

Lincoln City
Lincoln City
4-2-3-1
1
George Wickens
2
Tendayi Darikwa
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
11
Ethan Hamilton
14
Conor McGrandles
27
Jovon Makama
18
Ben House
28
Jack Moylan
9
Bailey Cadamarteri
8
Sam Nombe
14
Alex MacDonald
7
Joe Powell
12
Mallik Wilks
17
Shaun McWilliams
22
Hakeem Odoffin
6
Reece James
16
Zak Jules
24
Cameron Humphreys
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-2-3-1
Thay người
65’
Bailey Cadamarteri
Freddie Draper
80’
Alex MacDonald
Cohen Bramall
76’
Ben House
Tom Bayliss
76’
Jack Moylan
Dylan Duffy
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Cameron Dawson
Tom Bayliss
Cohen Bramall
Dom Jefferies
Jamie McCart
Dylan Duffy
Jack Holmes
Robert Street
Andre Green
Freddie Draper
Jonson Clarke-Harris
Zane Okoro
Jordan Hugill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow