Phoenix Patterson (Thay: Beryly Lubala)
62
Jordan Roberts (Thay: Chem Campbell)
62
Robert Street (Kiến tạo: Ben House)
69
James Collins (Thay: Robert Street)
72
Dan Butler (Thay: Lewis Freestone)
76
Jamie Reid (Thay: Jordan Houghton)
76
Francis Okoronkwo (Thay: Freddie Draper)
81
Ryley Towler (Thay: Reeco Hackett)
81
Ben House
90
Jordan Roberts
90
Dan Sweeney (Thay: Gassan Ahadme)
90
Ivan Varfolomeev (Thay: Tom Bayliss)
90

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Stevenage

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Stevenage
Stevenage
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 33
0 Việt vị 2
5 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Stevenage

Tất cả (16)
90+3'

Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.

90+1'

Gassan Ahadme rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.

90' Thẻ vàng cho Jordan Roberts.

Thẻ vàng cho Jordan Roberts.

90' Thẻ vàng cho Ben House.

Thẻ vàng cho Ben House.

81'

Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Ryley Towler.

81'

Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.

76'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.

76'

Lewis Freestone rời sân và được thay thế bởi Dan Butler.

72'

Robert Street rời sân và được thay thế bởi James Collins.

69'

Ben House đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!

62'

Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Jordan Roberts.

62'

Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Stevenage

Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Reeco Hackett (7), Freddie Draper (34), Ben House (18), Robert Street (17)

Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Jasper Pattenden (17), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Beryly Lubala (30), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Gassan Ahadme (9)

Lincoln City
Lincoln City
4-2-3-1
1
George Wickens
2
Tendayi Darikwa
22
Tom Hamer
15
Sonny Bradley
3
Adam Reach
14
Conor McGrandles
8
Tom Bayliss
7
Reeco Hackett
34
Freddie Draper
18
Ben House
17
Robert Street
9
Gassan Ahadme
20
Chem Campbell
10
Dan Kemp
30
Beryly Lubala
18
Harvey White
4
Jordan Houghton
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
15
Charlie Goode
17
Jasper Pattenden
1
Filip Marschall
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
72’
Robert Street
James Collins
62’
Chem Campbell
Jordan Roberts
81’
Reeco Hackett
Ryley Towler
62’
Beryly Lubala
Phoenix Patterson
81’
Freddie Draper
Francis Okoronkwo
76’
Lewis Freestone
Dan Butler
90’
Tom Bayliss
Ivan Varfolomeev
76’
Jordan Houghton
Jamie Reid
90’
Gassan Ahadme
Dan Sweeney
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Taye Ashby-Hammond
Ryley Towler
Dan Butler
James Collins
Dan Sweeney
Erik Ring
Jordan Roberts
Francis Okoronkwo
Jamie Reid
Justin Obikwu
Lewis Orford
Ivan Varfolomeev
Phoenix Patterson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
31/08 - 2024
04/01 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow