Amadou Bakayoko 19 | |
(Pen) Andrew Shinnie 40 | |
Owen Dodgson 44 | |
Josh Mulligan (Thay: Dara Costelloe) 46 | |
Ryan Howley (Thay: Finlay Robertson) 46 | |
Luke McCowan 53 | |
Jamie Brandon (Thay: Daniel Mackay) 57 | |
Joel Nouble (Thay: Shaun Donnellan) 57 | |
Tete Yengi (Thay: Shaun Donnellan) 57 | |
Joel Nouble (Thay: Stephen Kelly) 57 | |
Tete Yengi (Thay: Stephen Kelly) 58 | |
Malachi Boateng (Thay: Ryan Howley) 59 | |
Michael Mellon (Thay: Scott Tiffoney) 61 | |
Luke McCowan (Kiến tạo: Michael Mellon) 62 | |
Mohammed Sangare (Thay: Andrew Shinnie) 71 | |
Zach Robinson (Thay: Amadou Bakayoko) 72 | |
Luke McCowan 74 | |
(Pen) Tete Yengi 78 | |
Zach Robinson (Kiến tạo: Michael Mellon) 79 | |
Michael Mellon (Kiến tạo: Malachi Boateng) 87 |
Thống kê trận đấu Livingston vs Dundee FC
số liệu thống kê

Livingston

Dundee FC
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Dundee FC
Livingston (3-4-2-1): Michael McGovern (23), Shaun Donnellan (2), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Daniel MacKay (11), James Penrice (29), Andrew Shinnie (22), Jason Holt (18), Stephen Kelly (10), Steven Bradley (16), Bruce Anderson (9)
Dundee FC (4-3-3): Harrison Sharp (30), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Lee Ashcroft (14), Owen Dodgson (3), Finlay Robertson (19), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Dara Costelloe (44), Amadou Bakayoko (9), Scott Tiffoney (7)

Livingston
3-4-2-1
23
Michael McGovern
2
Shaun Donnellan
21
Michael Nottingham
6
Ayo Obileye
11
Daniel MacKay
29
James Penrice
22
Andrew Shinnie
18
Jason Holt
10
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
9
Bruce Anderson
7
Scott Tiffoney
9
Amadou Bakayoko
44
Dara Costelloe
17
Luke McCowan
28
Mohamad Sylla
19
Finlay Robertson
3
Owen Dodgson
14
Lee Ashcroft
5
Joe Shaughnessy
6
Jordan McGhee
30
Harrison Sharp

Dundee FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 57’ | Daniel Mackay Jamie Brandon | 46’ | Malachi Boateng Ryan Howley |
| 57’ | Stephen Kelly Jon Nouble | 46’ | Dara Costelloe Josh Mulligan |
| 57’ | Shaun Donnellan Tete Yengi | 59’ | Ryan Howley Malachi Boateng |
| 71’ | Andrew Shinnie Mo Sangare | 61’ | Scott Tiffoney Michael Mellon |
| 72’ | Amadou Bakayoko Zach Robinson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Culbert | Adam Legzdins | ||
Shamal George | Ryan Astley | ||
Jamie Brandon | Curtis Main | ||
Jon Nouble | Lyall Cameron | ||
Mo Sangare | Michael Mellon | ||
Sean Kelly | Malachi Boateng | ||
Tete Yengi | Ryan Howley | ||
Calan Ledingham | Zach Robinson | ||
Samson Lawal | Josh Mulligan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 | T T H H T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 24 | T T B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | T T H T T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch