Arda Kardzhali giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Patrick Luan (Kiến tạo: Svetoslav Kovachev) 9 | |
Patrick Luan 10 | |
Gustavo Cascardo 15 | |
Anatoli Gospodinov 19 | |
Adrian Cova 37 | |
Catalin Itu 45 | |
Felix Eboa (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 45+5' | |
Antonio Vutov (Thay: Patrick Luan) 46 | |
Ivan Tilev (Thay: Ivelin Popov) 58 | |
Dimitar Velkovski (Thay: Birsent Karagaren) 58 | |
Julien Lamy (Thay: Sevi Idriz) 58 | |
Francisco Politino (Thay: Efe Ali) 68 | |
Dimitar Iliev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 68 | |
Atanas Kabov (Thay: Svetoslav Kovachev) 77 | |
Plamen Krachunov (Thay: Serkan Yusein) 83 | |
Axel Velev (Thay: Catalin Itu) 86 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Arda Kardzhali


Diễn biến Lokomotiv Plovdiv vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 63%, Arda Kardzhali: 37%.
Bojan Milosavljevic từ Lokomotiv Plovdiv cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Adrian Cova thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali bắt đầu một pha phản công.
Lachezar Kotev từ Arda Kardzhali cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Francisco Politino thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Atanas Kabov trở lại sân.
Plamen Krachunov từ Arda Kardzhali cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Atanas Kabov bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Atanas Kabov bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Plamen Krachunov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng thả.
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Arda Kardzhali
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Todor Pavlov (5), Lucas Ryan Dias Santos (13), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Catalin Itu (94), Parvis Abdullojevic (39), Sevi Sevittin Idriz (7), Juan Perea (9)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Vyacheslav Velev (21), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Ivelin Popov (71), Birsent Karageren (99), Patrick Luan (17)


| Thay người | |||
| 58’ | Sevi Idriz Julien Lamy | 46’ | Patrick Luan Antonio Vutov |
| 68’ | Efe Ali Gianni Touma | 58’ | Birsent Karagaren Dimitar Velkovski |
| 68’ | Parvizdzhon Umarbaev Dimitar Iliev | 58’ | Ivelin Popov Ivan Tilev |
| 86’ | Catalin Itu Axel Velev | 77’ | Svetoslav Kovachev Atanas Kabov |
| 83’ | Serkan Yusein Plamen Krachunov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Petar Zovko | Dimitar Velkovski | ||
Andrei Chindris | Antonio Vutov | ||
Gianni Touma | Isnaba Malam Lopes Mane | ||
Dimitar Iliev | Ivaylo Nedelchev | ||
Aleksandar Aleksandrov Aleksandrov | Plamen Krachunov | ||
Axel Velev | Atanas Kabov | ||
Martin Atanasov | Ivo Kazakov | ||
Nikolay Nikolaev | Ivan Tilev | ||
Julien Lamy | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch