Corentin Tolisso bị phạt vì đẩy Darlin Yongwa.
Ainsley Maitland-Niles 37 | |
Pablo Pagis 39 | |
Ainsley Maitland-Niles 42 | |
Hans Hateboer (Thay: Mathys de Carvalho) 46 | |
Sambou Soumano 57 | |
Laurent Abergel 66 | |
Afonso Moreira (Thay: Nicolas Tagliafico) 70 | |
Bamba Dieng (Thay: Sambou Soumano) 71 | |
Dermane Karim (Thay: Pablo Pagis) 71 | |
Noah Cadiou (Thay: Jean-Victor Makengo) 78 | |
Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) 90 | |
Aiyegun Tosin (Thay: Laurent Abergel) 90 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Lyon


Diễn biến Lorient vs Lyon
Lorient giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lorient: 40%, Lyon: 60%.
Tyler Morton giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Corentin Tolisso bị phạt vì đẩy Montassar Talbi.
Một cầu thủ của Lyon thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Arsene Kouassi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Lyon.
Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Bamba Dieng từ Lorient sút trượt hoàn toàn. Cơ hội bị bỏ lỡ.
Joel Mvuka tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Noah Cadiou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tyler Morton giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dermane Karim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Lyon.
Dermane Karim từ Lorient sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Arthur Avom tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Kiểm soát bóng: Lorient: 40%, Lyon: 60%.
Pavel Sulc bị phạt vì đẩy Dermane Karim.
Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Lorient vs Lyon
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Jean-Victor Makengo (17), Pablo Pagis (10), Sambou Soumano (28)
Lyon (3-4-2-1): Dominik Greif (1), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Ainsley Maitland-Niles (98), Tyler Morton (23), Mathys De Carvalho (39), Abner (16), Pavel Šulc (10), Corentin Tolisso (8), Martin Satriano (20)


| Thay người | |||
| 71’ | Sambou Soumano Bamba Dieng | 46’ | Mathys de Carvalho Hans Hateboer |
| 78’ | Jean-Victor Makengo Noah Cadiou | 70’ | Nicolas Tagliafico Afonso Moreira |
| 90’ | Laurent Abergel Tosin Aiyegun | ||
| 90’ | Theo Le Bris Joel Mvuka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bingourou Kamara | Remy Descamps | ||
Igor Silva | Hans Hateboer | ||
Nathaniel Adjei | Teo Barisic | ||
Noah Cadiou | Adam Karabec | ||
Dermane Karim | Khalis Merah | ||
Mohamed Bamba | Afonso Moreira | ||
Bamba Dieng | Rachid Ghezzal | ||
Tosin Aiyegun | Alejandro Rodríguez | ||
Joel Mvuka | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Panos Katseris Chấn thương đùi | Ruben Kluivert Chấn thương mắt cá | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | Tanner Tessmann Chấn thương cơ | ||
Abdoulaye Faye Chấn thương bàn chân | Orel Mangala Chấn thương gân kheo | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | Malick Fofana Chấn thương mắt cá | ||
Trevan Sanusi Không xác định | Ernest Nuamah Chấn thương đầu gối | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 13 | 34 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 29 | T T T H B | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | H B H T B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B B B T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 5 | 22 | B T B B B | |
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B | |
| 12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -9 | 17 | B H H T T | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B B H | |
| 16 | 15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 | B B H H T | |
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
