Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Petar Stanic 33 | |
Kiril Despodov (Kiến tạo: Luka Ivanusec) 39 | |
Olivier Verdon 47 | |
Alessandro Vogliacco (Kiến tạo: Kiril Despodov) 48 | |
Eric Bille 53 | |
Giannis Konstantelias (Thay: Luka Ivanusec) 61 | |
Ivaylo Chochev (Thay: Eric Bille) 66 | |
Andrija Zivkovic (Thay: Taison) 67 | |
Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) 67 | |
Anestis Mythou (Thay: Fedor Chalov) 68 | |
Mohamed Mady Camara 69 | |
Olivier Verdon (Kiến tạo: Dinis Almeida) 70 | |
Ivan Yordanov (Thay: Filip Kaloc) 72 | |
Erick Marcus (Thay: Caio) 72 | |
Ivaylo Chochev (Kiến tạo: Petar Stanic) 77 | |
Ivaylo Chochev 81 | |
Alessandro Bianco (Thay: Soualiho Meite) 85 | |
Anestis Mythou (Kiến tạo: Giannis Konstantelias) 90 | |
Matheus Machado (Thay: Bernard Tekpetey) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs PAOK FC


Diễn biến Ludogorets vs PAOK FC
Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Giannis Konstantelias đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anestis Mythou đã ghi bàn!
Soualiho Meite rời sân và được thay thế bởi Alessandro Bianco.
Thẻ vàng cho Ivaylo Chochev.
Petar Stanic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivaylo Chochev đã ghi bàn!
Caio rời sân và được thay thế bởi Erick Marcus.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.
Dinis Almeida đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Olivier Verdon đã ghi bàn!
Dinis Almeida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Olivier Verdon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohamed Mady Camara.
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Anestis Mythou.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.
Taison rời sân và được thay thế bởi Andrija Zivkovic.
Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Luka Ivanusec rời sân và được thay thế bởi Giannis Konstantelias.
Thẻ vàng cho Eric Bille.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs PAOK FC
Ludogorets (4-4-2): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Bernard Tekpetey (37), Filip Kaloc (26), Deroy Duarte (23), Caio Vidal (11), Eric Bille (29), Petar Stanic (14)
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Alessandro Vogliacco (4), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Luka Ivanušec (18), Taison (11), Fedor Chalov (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Eric Bille Ivaylo Chochev | 61’ | Luka Ivanusec Giannis Konstantelias |
| 72’ | Filip Kaloc Ivan Yordanov | 67’ | Magomed Ozdoev Mady Camara |
| 72’ | Caio Marcus Erick | 67’ | Taison Andrija Živković |
| 90’ | Bernard Tekpetey Matheus Machado Ferreira | 68’ | Fedor Chalov Anestis Mythou |
| 85’ | Soualiho Meite Alessandro Bianco | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Yordanov | Dimitrios Monastirlis | ||
Sergio Padt | Antonis Tsiftsis | ||
Damyan Hristov | Konstantinos Thymianis | ||
Simeon Shishkov | Greg Taylor | ||
Idan Nachmias | Alessandro Bianco | ||
Ivaylo Chochev | Dimitrios Tsopouroglou | ||
Metodiy Stefanov | Dimitrios Berdos | ||
Matheus Machado Ferreira | Dimitrios Chatsidis | ||
Marcus Erick | Anestis Mythou | ||
Georgi Penev | Giannis Konstantelias | ||
Mady Camara | |||
Andrija Živković | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Edvin Kurtulus Không xác định | Giannis Michailidis Chấn thương đầu gối | ||
Georgi Terziev Chấn thương dây chằng chéo | Dimitris Pelkas Chấn thương cơ | ||
Kwadwo Duah Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
