Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Isaac Solet (Kiến tạo: Kristiyan Balov) 1 | |
Isaac Solet 4 | |
Lazar Marin 10 | |
Idan Nachmias 43 | |
Kwadwo Duah (Thay: Ivan Yordanov) 46 | |
Ivaylo Chochev (Kiến tạo: Petar Stanic) 64 | |
Iliyan Stefanov (Thay: Ivan Minchev) 70 | |
Jordan Varela (Thay: Emil Stoev) 70 | |
Bernard Tekpetey (Thay: Petar Stanic) 74 | |
Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 76 | |
Filip Kaloc (Thay: Pedro Naressi) 79 | |
Erick Marcus (Thay: Caio) 86 | |
Artem Varganov (Thay: Kristiyan Balov) 89 | |
Roberto Raychev (Thay: Isaac Solet) 89 | |
Son 90 | |
Iliyan Stefanov 90+4' | |
Marko Miletic 90+4' |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Slavia Sofia


Diễn biến Ludogorets vs Slavia Sofia
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 70%, Slavia Sofia: 30%.
Quả phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Bernard Tekpetey từ Ludogorets Razgrad sút bóng ra ngoài khung thành.
Quả tạt của Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad thành công tìm đến đồng đội trong khu vực cấm địa.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mouhamed Dosso từ Slavia Sofia phạm lỗi với Erick Marcus.
Martin Georgiev từ Slavia Sofia chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ từ Ludogorets Razgrad thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Roberto Raychev từ Slavia Sofia chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Martin Georgiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Marko Miletic phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Marko Miletic phạm lỗi thô bạo với Son.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Iliyan Stefanov vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Iliyan Stefanov từ Slavia Sofia phạm lỗi với Kwadwo Duah.
Marko Miletic từ Slavia Sofia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Slavia Sofia thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Deroy Duarte của Ludogorets Razgrad vì đã phạm lỗi với Diego Ferraresso.
Diego Ferraresso thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Slavia Sofia
Ludogorets (4-2-3-1): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Idan Nachmias (55), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Deroy Duarte (23), Caio Vidal (11), Petar Stanic (14), Ivan Yordanov (82), Ivaylo Chochev (18)
Slavia Sofia (4-1-4-1): Levi Ntumba (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Nikola Savic (4), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Mouhamed Dosso (11), Emil Stoev (77), Isaac Solet (8), Ivan Stoilov Minchev (73), Kristiyan Balov (18), Yanis Guermouche (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Ivan Yordanov Kwadwo Duah | 70’ | Emil Stoev Jordan Semedo Varela |
| 74’ | Petar Stanic Bernard Tekpetey | 70’ | Ivan Minchev Iliyan Stefanov |
| 79’ | Pedro Naressi Filip Kaloc | 76’ | Yanis Guermouche Marko Miletic |
| 86’ | Caio Marcus Erick | 89’ | Kristiyan Balov Artem Varganov |
| 89’ | Isaac Solet Roberto Iliev Raychev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Ivan Andonov | ||
Kwadwo Duah | Artem Varganov | ||
Matheus Machado Ferreira | Vasil Kazaldzhiev | ||
Olivier Verdon | Jordan Semedo Varela | ||
Filip Kaloc | Iliyan Stefanov | ||
Eric Bille | Lyubomir Kostov | ||
Bernard Tekpetey | Marko Miletic | ||
Simeon Shishkov | Roberto Iliev Raychev | ||
Marcus Erick | Boris Todorov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch