Tiago Ramos Cerveira 29 | |
Silverio 39 | |
Tiago Dias 48 | |
Edney (Thay: Ze Gabriel) 56 | |
Joao Vasco Lima Santos de Miranda (Thay: Alan Do Marcolino) 64 | |
Samuel Lobato 66 | |
Aly Palacios (Thay: Arsenio) 79 | |
Miguel Gomes Teixeira (Thay: Tiago Dias) 79 | |
Dauda Mohammed (Thay: Mateus Santos) 84 | |
Francisco Canario (Thay: Thauan Lara) 84 | |
Bruno Faria (Thay: Silverio Junio Goncalves da Silva) 88 | |
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Miguel Pinto) 89 | |
(Pen) Welinton Junior 90+8' | |
Platiny 90+13' |
Thống kê trận đấu Lusitania Lourosa vs Portimonense
số liệu thống kê

Lusitania Lourosa

Portimonense
48 Kiểm soát bóng 52
23 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lusitania Lourosa vs Portimonense
Lusitania Lourosa: Vitor Hugo (32), Josue Sa (3), Silverio (5), Tiago Ramos Cerveira (29), Tiago Dias (77), Jose Antonio Doria dos Santos Campelo (8), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Dylan Joao Raymond Collard (4), Miguel Pinto (11), Arsenio (12), Alan Do Marcolino (20)
Portimonense: Sebastien Cibois (77), Heitor (5), Samy (6), Thauan Lara (16), Douglas Grolli (33), Welat Cagro (47), Tiago Ferreira (18), Ze Gabriel (23), Samuel Lobato (8), Mateus Santos (10), Welinton Junior (93)
| Thay người | |||
| 64’ | Alan Do Marcolino Joao Vasco Lima Santos de Miranda | 56’ | Ze Gabriel Edney |
| 79’ | Arsenio Aly Palacios | 84’ | Mateus Santos Dauda Mohammed |
| 79’ | Tiago Dias Miguel Gomes Teixeira | 84’ | Thauan Lara Francisco Canario |
| 88’ | Silverio Junio Goncalves da Silva Bruno Faria | ||
| 89’ | Miguel Pinto Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Alexandre Abel | ||
Rodrigo Martins | Maycon Cleiton | ||
Aly Palacios | Xavier | ||
Joao Vasco Lima Santos de Miranda | Dauda Mohammed | ||
Bruno Faria | Edney | ||
Nicolas Ortiz | Sarara | ||
Manel | Mindinho | ||
Miguel Gomes Teixeira | Marlon Galvao De Oliveira Junior | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Francisco Canario | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lusitania Lourosa
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch