George Saville (Kiến tạo: Liam Walsh)
9
Tobias Brenan
11
Maleace Asamoah (Thay: Tobias Brenan)
46
Jason Kerr
55
Lasse Nordaas (Thay: Cohen Bramall)
55
Zack Nelson (Thay: Gideon Kodua)
66
George Saville
67
Dara Costelloe (Thay: Callum Wright)
74
Christian Saydee (Thay: Paul Mullin)
74
Jonny Smith (Thay: Luke Robinson)
87
Joseph Hungbo (Thay: Jensen Weir)
88
Thomas Holmes (Thay: Jerry Yates)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Wigan Athletic
Wigan Athletic
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 12
37 Ném biên 22
3 Việt vị 5
5 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Wigan Athletic

Tất cả (18)
90+2'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

88'

Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.

87'

Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.

74'

Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

74'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Dara Costelloe.

67' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

66'

Gideon Kodua rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

55'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.

55' Thẻ vàng cho Jason Kerr.

Thẻ vàng cho Jason Kerr.

46'

Tobias Brenan rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

11' Thẻ vàng cho Tobias Brenan.

Thẻ vàng cho Tobias Brenan.

9'

Liam Walsh đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - George Saville đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Saville đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Hiệp Một bắt đầu.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Wigan Athletic

Luton Town (3-4-2-1): Josh Keeley (24), Nigel Lonwijk (17), Mark McGuinness (6), Kal Naismith (3), Gideon Kodua (30), George Saville (23), Liam Walsh (8), Cohen Bramall (33), Jordan Clark (18), Millenic Alli (7), Jerry Yates (9)

Wigan Athletic (3-4-2-1): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Jensen Weir (6), Tobias Brenan (27), Babajide Adeeko (16), Luke Robinson (19), Ryan Trevitt (14), Callum Wright (8), Paul Mullin (10)

Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
24
Josh Keeley
17
Nigel Lonwijk
6
Mark McGuinness
3
Kal Naismith
30
Gideon Kodua
23
George Saville
8
Liam Walsh
33
Cohen Bramall
18
Jordan Clark
7
Millenic Alli
9
Jerry Yates
10
Paul Mullin
8
Callum Wright
14
Ryan Trevitt
19
Luke Robinson
16
Babajide Adeeko
27
Tobias Brenan
6
Jensen Weir
3
Morgan Fox
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
1
Sam Tickle
Wigan Athletic
Wigan Athletic
3-4-2-1
Thay người
55’
Cohen Bramall
Lasse Nordas
46’
Tobias Brenan
Maleace Asamoah
66’
Gideon Kodua
Zack Nelson
74’
Paul Mullin
Christian Saydee
90’
Jerry Yates
Tom Holmes
74’
Callum Wright
Dara Costelloe
87’
Luke Robinson
Jonny Smith
88’
Jensen Weir
Joseph Hungbo
Cầu thủ dự bị
James Shea
Tom Watson
Cauley Woodrow
Steven Sessegnon
Lasse Nordas
Joseph Hungbo
Lamine Dabo
Jonny Smith
Shandon Baptiste
Maleace Asamoah
Tom Holmes
Christian Saydee
Zack Nelson
Dara Costelloe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
18/01 - 2023
Hạng nhất Anh
21/01 - 2023
Hạng 3 Anh
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 3 Anh
03/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow