Emerson
14
Armand Lauriente
20
Laurent Abergel
28
Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Islam Slimani)
50
Fabien Lemoine
62
Leo Dubois
67

Thống kê trận đấu Lyon vs Lorient

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Lorient
Lorient
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 15
1 Việt vị 2
22 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
9 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 15
1 Việt vị 2
22 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
9 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Lyon vs Lorient

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/02 - 2013
22/12 - 2013
11/05 - 2014
25/09 - 2014
16/02 - 2015
10/08 - 2015
04/04 - 2016
24/09 - 2016
09/04 - 2017
27/09 - 2020
08/05 - 2021
H1: 0-0
26/09 - 2021
H1: 0-1
05/03 - 2022
H1: 0-2
08/09 - 2022
H1: 2-1
05/03 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 3-1
09/03 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lyon

Europa League
12/12 - 2025
Ligue 1
08/12 - 2025
H1: 1-0
01/12 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
03/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-1
27/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
08/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
H1: 2-1
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
H1: 1-2
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
2LensLens1511131334T T T T T
3MarseilleMarseille159242029T T T H B
4LilleLille159241229T B T T T
5RennesRennes16763327T T T B T
6LyonLyon15735524H B H T B
7ToulouseToulouse16655523H B H T T
8AS MonacoAS Monaco15726023B B B T B
9StrasbourgStrasbourg15717522B T B B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12NiceNice15528-817B B B B B
13LorientLorient15456-917B H H T T
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre15366-815H H B B H
16AuxerreAuxerre15339-1012B B H H T
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow