Asahi Masuyama (Kiến tạo: Hokuto Shimoda)
6
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Keiya Sento)
21
Seung-Hyeon Jung
34
Won-Sang Um (Thay: Marcao)
36
Gustav Ludwigson (Thay: Yool Heo)
36
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Asahi Masuyama)
47
Won-Sang Um (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
55
Dong-Gyeong Lee (Thay: Milosz Trojak)
59
Chung-Yong Lee (Thay: Heui-Kyun Lee)
59
Daihachi Okamura (Thay: Asahi Masuyama)
63
Yuki Soma (Thay: Keiya Sento)
64
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
64
Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
72
Hyun-Taek Cho (Thay: Min-Seo Park)
73
Hiroyuki Mae (Thay: Hokuto Shimoda)
86

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Ulsan Hyundai

Tất cả (30)
86'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Hiroyuki Mae.

73'

Min-Seo Park rời sân và được thay thế bởi Hyun-Taek Cho.

72'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

64'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

64'

Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Yuki Soma.

63'

Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Daihachi Okamura.

59'

Heui-Kyun Lee rời sân và được thay thế bởi Chung-Yong Lee.

59'

Milosz Trojak rời sân và được thay thế bởi Dong-Gyeong Lee.

55'

Gustav Ludwigson đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Won-Sang Um đã ghi bàn!

V À A A O O O - Won-Sang Um đã ghi bàn!

47'

Asahi Masuyama đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Se-Hun Oh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Se-Hun Oh đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

36'

Yool Heo rời sân và được thay thế bởi Gustav Ludwigson.

36'

Marcao rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.

34' Thẻ vàng cho Seung-Hyeon Jung.

Thẻ vàng cho Seung-Hyeon Jung.

21'

Keiya Sento đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

6'

Hokuto Shimoda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Ulsan Hyundai

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (6), Gen Shoji (3), Ibrahim Dresevic (5), Asahi Masuyama (11), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Keiya Sento (8), Takuma Nishimura (20), Se-Hun Oh (90)

Ulsan Hyundai (5-4-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seo Myung-Guan (4), Milosz Trojak (66), Seung-hyeon Jung (15), Park Min-seo (26), Hui-gyun Lee (16), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Yool Heo (18), Marcao (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
11
Asahi Masuyama
18
Hokuto Shimoda
19
Yuta Nakayama
26
Kotaro Hayashi
8
Keiya Sento
20
Takuma Nishimura
90
Se-Hun Oh
9
Marcao
18
Yool Heo
6
Darijan Bojanic
7
Ko Seung-beom
16
Hui-gyun Lee
26
Park Min-seo
15
Seung-hyeon Jung
66
Milosz Trojak
4
Seo Myung-Guan
13
Kang Sang-woo
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
5-4-1
Thay người
63’
Asahi Masuyama
Daihachi Okamura
36’
Yool Heo
Gustav Ludwigson
64’
Keiya Sento
Yuki Soma
36’
Marcao
Won-Sang Um
64’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
59’
Milosz Trojak
Lee Dong-gyeong
72’
Takuma Nishimura
Shota Fujio
59’
Heui-Kyun Lee
Lee Chung-Yong
86’
Hokuto Shimoda
Hiroyuki Mae
73’
Min-Seo Park
Hyun-Taek Cho
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Ryu Seong-min
Yoshiaki Arai
Hyun-Taek Cho
Tomoki Imai
Kim Young-gwon
Daihachi Okamura
Choi Seok-Hyun
Je-Hoon Cha
Lee Jae-Ik
Ken Higuchi
Lee Dong-gyeong
Takaya Numata
Lee Jin-hyun
Hiroyuki Mae
Gustav Ludwigson
Ryohei Shirasaki
Lee Chung-Yong
Shota Fujio
Jung Woo-young
Yuki Soma
Matías Lacava
Mitchell Duke
Won-Sang Um

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
09/12 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

AFC Champions League
09/12 - 2025
K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe6411613
2Machida ZelviaMachida Zelvia6321511
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321311
4Melbourne City FCMelbourne City FC6312110
5FC SeoulFC Seoul623139
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622218
7Buriram UnitedBuriram United6222-18
8Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6222-18
9Gangwon FCGangwon FC6213-27
10Chengdu RongchengChengdu Rongcheng6132-26T
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua6114-44
12Shanghai PortShanghai Port6024-92
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal5500915
2Al-WahdaAl-Wahda5410613
3Tractor FCTractor FC5320711
4Al AhliAl Ahli5311610
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC5311310
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC521227T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club5212-67
8Al IttihadAl Ittihad520326
9Al-GharafaAl-Gharafa5104-63
10Al-SaddAl-Sadd5023-52
11Al ShortaAl Shorta5014-101
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow