Diogo Almeida 27 | |
Andre Filipe Lopes Almeida 34 | |
Arthur Chaves (Kiến tạo: Famana Quizera) 45+2' | |
Mesaque Dju 48 | |
Henrique Gomes 49 | |
(VAR check) 52 | |
Fabio Sturgeon (Thay: Pedro Bravo) 65 | |
Chris Kouakou (Thay: Mesaque Dju) 65 | |
Mario Balburdia (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 65 | |
Marquinho (Thay: Daniel Labila) 74 | |
Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Lucas Gabriel) 78 | |
Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Joao Reis Pinto) 81 | |
Samba Kone (Thay: Famana Quizera) 81 | |
Jonathan Lind (Thay: Diogo Almeida) 82 | |
Gauthier Ott 85 | |
Ousmane Diao 85 | |
Samba Kone 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Mafra

Academico Viseu
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Academico Viseu
| Thay người | |||
| 65’ | Mesaque Dju Chris Kouakou | 74’ | Daniel Labila Marquinho |
| 65’ | Pedro Bravo Fabio Sturgeon | 81’ | Famana Quizera Samba Kone |
| 65’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Mario Balburdia | 81’ | Joao Reis Pinto Miguel Bandarra Rodrigues |
| 78’ | Lucas Gabriel Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
| 82’ | Diogo Almeida Jonathan Lind | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Mouhamed Mbaye | ||
Chris Kouakou | Samba Kone | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Rodrigo Pereira | ||
Andre Lopes | Stivan Petkov | ||
Fabio Sturgeon | Christophe Nduwarugira | ||
Gabriel Passos Alves da Silva | Issoufi Maiga | ||
Jonathan Lind | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Igor Milioransa | ||
Mario Balburdia | Marquinho | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch