Silas Gnaka
13
Berkay Yilmaz
32
Rafael Lubach
72
Mateusz Zukowski (Kiến tạo: Baris Atik)
73
Rafael Lubach
76
Rafael Lubach
76
Marcus Mathisen
85
Adriano Grimaldi (Thay: Artem Stepanov)
87
Semir Telalovic (Thay: Mohamed Ali Zoma)
87
Baris Atik
90
Noah Pesch (Thay: Laurin Ulrich)
90
Dariusz Stalmach (Thay: Silas Gnaka)
90
Maximilian Breunig (Thay: Mateusz Zukowski)
90
Rayan Ghrieb (Thay: Philipp Hercher)
90
Herbert Bockhorn (Thay: Lubambo Musonda)
90
Piet Scobel (Thay: Julian Justvan)
90
Eric Porstner (Thay: Pape Demba Diop)
90
Piet Scobel (Thay: Pape Demba Diop)
90
Eric Porstner (Thay: Berkay Yilmaz)
90
Robin Knoche (Thay: Julian Justvan)
90
Mateusz Zukowski (Kiến tạo: Alexander Nollenberger)
90+6'
Maximilian Breunig (Kiến tạo: Alexander Nollenberger)
90+10'
Maximilian Breunig
90+18'

Thống kê trận đấu Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (40)
90+21'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+18' V À A A O O O - Maximilian Breunig đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Breunig đã ghi bàn!

90+16'

Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Robin Knoche.

90+16'

Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Eric Porstner.

90+16'

Pape Demba Diop rời sân và được thay thế bởi Piet Scobel.

90+16'

Pape Demba Diop rời sân và được thay thế bởi Eric Porstner.

90+16'

Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Piet Scobel.

90+16'

Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Herbert Bockhorn.

90+16'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

90+10'

Alexander Nollenberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+10' V À A A O O O - Maximilian Breunig đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Breunig đã ghi bàn!

90+8'

Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.

90+8'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.

90+6'

Alexander Nollenberger đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+6' V À A A O O O - Mateusz Zukowski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Zukowski đã ghi bàn!

90+1'

Laurin Ulrich rời sân và được thay thế bởi Noah Pesch.

90' Thẻ vàng cho Baris Atik.

Thẻ vàng cho Baris Atik.

87'

Mohamed Ali Zoma rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

87'

Artem Stepanov rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

85' Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

76' THẺ ĐỎ! - Rafael Lubach nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Rafael Lubach nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Đội hình xuất phát Magdeburg vs 1. FC Nuremberg

Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Alexander Nollenberger (17), Laurin Ulrich (8), Silas Gnaka (25), Falko Michel (21), Philipp Hercher (27), Mateusz Zukowski (22), Baris Atik (23)

1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Janisch (32), Fabio Gruber (4), Luka Lochoshvili (24), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Finn Becker (25), Pape Diop (20), Rafael Lubach (18), Mohamed Ali Zoma (23), Artem Stepanov (11)

Magdeburg
Magdeburg
4-3-3
1
Dominik Reimann
19
Lubambo Musonda
16
Marcus Mathisen
5
Tobias Muller
17
Alexander Nollenberger
8
Laurin Ulrich
25
Silas Gnaka
21
Falko Michel
27
Philipp Hercher
22
Mateusz Zukowski
23
Baris Atik
11
Artem Stepanov
23
Mohamed Ali Zoma
18
Rafael Lubach
20
Pape Diop
25
Finn Becker
10
Julian Justvan
21
Berkay Yilmaz
24
Luka Lochoshvili
4
Fabio Gruber
32
Tim Janisch
1
Jan-Marc Reichert
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-5-1
Thay người
90’
Lubambo Musonda
Herbert Bockhorn
87’
Mohamed Ali Zoma
Semir Telalovic
90’
Silas Gnaka
Dariusz Stalmach
87’
Artem Stepanov
Adriano Grimaldi
90’
Laurin Ulrich
Noah Pesch
90’
Julian Justvan
Robin Knoche
90’
Philipp Hercher
Rayan Ghrieb
90’
Berkay Yilmaz
Eric Porstner
90’
Mateusz Zukowski
Maximilian Breunig
90’
Pape Demba Diop
Piet Scobel
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Christian Mathenia
Andi Hoti
Tim Drexler
Herbert Bockhorn
Robin Knoche
Max Geschwill
Eric Porstner
Tarek Chahed
Ondrej Karafiat
Dariusz Stalmach
Tom Baack
Noah Pesch
Semir Telalovic
Rayan Ghrieb
Adriano Grimaldi
Maximilian Breunig
Piet Scobel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/11 - 2022
12/05 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
31/08 - 2024
08/02 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Hạng 2 Đức
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041511131234B T H T T
2PaderbornPaderborn1610241032T B B B T
3ElversbergElversberg159331530H B T H T
4DarmstadtDarmstadt158521129H T T H T
5Hannover 96Hannover 9616853929B T T H H
6KaiserslauternKaiserslautern16835927B T B T H
7BerlinBerlin16835527T T T B H
8Karlsruher SCKarlsruher SC16637-821B B B B B
9VfL BochumVfL Bochum16628120T B T T H
10Preussen MuensterPreussen Muenster15546-319T B H T H
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg15546-419T T T B H
12Arminia BielefeldArminia Bielefeld16538318T B B B H
13Holstein KielHolstein Kiel16457-317T B B H H
14Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig16529-1017B B T H T
15Greuther FurthGreuther Furth16439-1715T B B H H
16MagdeburgMagdeburg164210-914B B T T H
17Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf15429-1214H B T B B
18Dynamo DresdenDynamo Dresden16349-913B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow