Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
(Pen) David Zec 43 | |
Noah Pesch (Kiến tạo: Mateusz Zukowski) 45+1' | |
Baris Atik 45+3' | |
Falko Michel 47 | |
Laurin Ulrich 60 | |
Stefan Schwab (Thay: Robert Wagner) 60 | |
Steven Skrzybski (Thay: Adrian Kapralik) 60 | |
(Pen) David Zec 68 | |
Dariusz Stalmach (Thay: Laurin Ulrich) 69 | |
Maximilian Breunig (Thay: Noah Pesch) 69 | |
Kasper Davidsen (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen) 76 | |
David Zec 81 | |
(Pen) Mateusz Zukowski 84 | |
Marcus Mueller (Thay: Magnus Knudsen) 85 | |
Louis Koester (Thay: Marco Komenda) 85 | |
Stefan Schwab 86 | |
Marcus Mueller 88 | |
Philipp Hercher (Thay: Baris Atik) 90 | |
Max Geschwill (Thay: Silas Gnaka) 90 | |
Steven Skrzybski (Kiến tạo: Marcus Mueller) 90+2' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Holstein Kiel


Diễn biến Magdeburg vs Holstein Kiel
Marcus Mueller đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Steven Skrzybski đã ghi bàn!
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Max Geschwill.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Thẻ vàng cho Marcus Mueller.
Thẻ vàng cho Stefan Schwab.
Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Louis Koester.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Marcus Mueller.
V À A A O O O - Mateusz Zukowski từ Magdeburg đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho David Zec.
Thẻ vàng cho [player1].
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Kasper Davidsen.
Noah Pesch rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.
Laurin Ulrich rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.
V À A A O O O - David Zec từ Holstein Kiel đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.
Robert Wagner rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.
Thẻ vàng cho Laurin Ulrich.
Thẻ vàng cho Falko Michel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Holstein Kiel
Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Tobias Muller (5), Marcus Mathisen (16), Alexander Nollenberger (17), Laurin Ulrich (8), Silas Gnaka (25), Falko Michel (21), Noah Pesch (10), Mateusz Zukowski (22), Baris Atik (23)
Holstein Kiel (3-4-1-2): Jonas Krumrey (21), Marko Ivezic (6), David Zec (26), Marco Komenda (3), Niklas Niehoff (29), Robert Wagner (39), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Jonas Therkelsen (10), Phil Harres (19), Adrian Kapralik (20)


| Thay người | |||
| 69’ | Laurin Ulrich Dariusz Stalmach | 60’ | Adrian Kapralik Steven Skrzybski |
| 69’ | Noah Pesch Maximilian Breunig | 60’ | Robert Wagner Stefan Schwab |
| 90’ | Silas Gnaka Max Geschwill | 76’ | Jonas Torrissen Therkelsen Kasper Davidsen |
| 90’ | Baris Atik Philipp Hercher | 85’ | Marco Komenda Louis Köster |
| 85’ | Magnus Knudsen Marcus Muller | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Timon Weiner | ||
Max Geschwill | Frederik Roslyng Christiansen | ||
Philipp Hercher | Ivan Nekic | ||
Eldin Dzogovic | Mladen Cvjetinovic | ||
Andi Hoti | Steven Skrzybski | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Kasper Davidsen | ||
Dariusz Stalmach | Stefan Schwab | ||
Kandet Diawara | Louis Köster | ||
Maximilian Breunig | Marcus Muller | ||
Nhận định Magdeburg vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
