Pablo Chavarria (Malaga) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Kenneth Omeruo (Kiến tạo: Ruben Pardo) 51 | |
Mathieu Peybernes 53 | |
Roberto Fernandez 64 | |
Brandon 64 | |
Jose Recio 66 | |
Juan Munoz (Kiến tạo: Lazar Randjelovic) 79 | |
Juan Munoz 90+2' | |
Alberto Escasi 90+2' | |
Antonin Cortes 90+2' | |
Pablo Chavarria 90+6' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Leganes


Diễn biến Malaga vs Leganes
Leganes được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Leganes tại La Rosaleda.
Javier Iglesias Villanueva ra hiệu cho Leganes thực hiện quả ném biên bên phần sân của Malaga.
Liệu Leganes có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Malaga?
Leganes đá phạt.
Antonín (Malaga) đã nhận một thẻ vàng từ Javier Iglesias Villanueva.
Alberto Escassi (Malaga) đã nhận thẻ vàng từ Javier Iglesias Villanueva.
Tại La Rosaleda, Alberto Escassi đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Juan Munoz của Leganes đã được đặt chỗ ở Malaga.
Recio (Malaga) đã nhận thẻ vàng từ Javier Iglesias Villanueva.
Tại La Rosaleda, Recio đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Recio của Leganes đã được đặt ở Malaga.
Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.
Malaga cần phải thận trọng. Leganes thực hiện quả ném biên tấn công.
Leganes có một quả phát bóng lên.
Roberto Fernandez của Malaga dùng đầu tấn công bóng nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.
Bóng an toàn khi Leganes được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Leganes thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malaga.
Ném biên dành cho Leganes tại La Rosaleda.
Đội hình xuất phát Malaga vs Leganes
Malaga (4-4-1-1): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), David Lomban (4), Mathieu Peybernes (17), Javi Jimenez (3), Antonin Cortes (15), Alberto Escasi (23), Genaro Rodriguez (16), Jairo (10), Dani Lorenzo (42), Brandon (9)
Leganes (4-3-3): Asier Riesgo (13), Sergi Palencia (2), Kenneth Omeruo (4), Sergio Gonzalez (6), Javier Hernandez (20), Gaku Shibasaki (8), Jose Recio (14), Ruben Pardo (18), Naim Garcia (34), Borja Garces (28), Jose Arnaiz (10)


| Thay người | |||
| 58’ | Pablo Chavarria Hicham Boussefiane | 63’ | Borja Garces Jon Bautista |
| 59’ | Dani Lorenzo Roberto Fernandez | 72’ | Naim Garcia Edgar Barcenas |
| 78’ | Javi Jimenez Braian Cufre | 72’ | Ruben Pardo Juan Munoz |
| 79’ | Brandon Sekou Gassama | 77’ | Jose Recio Cheick Doukoure |
| 81’ | Hicham Boussefiane Pablo Chavarria | 77’ | Jose Arnaiz Lazar Randjelovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Diarra | Seydouba Cisse | ||
Roberto Fernandez | Jon Bautista | ||
Haitam Abaida | Edgar Barcenas | ||
Andres | Cheick Doukoure | ||
Ismael Gutierrez | Javier Eraso | ||
Braian Cufre | Xavi Quintilla | ||
Sekou Gassama | Rodrigo Tarin | ||
Ivan Calero | Lazar Randjelovic | ||
Ismael Casas | Juan Munoz | ||
Pablo Chavarria | Sabin Merino | ||
Hicham Boussefiane | Unai Bustinza | ||
Dani Barrio | Ivan Villar | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | ||
| 4 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | ||
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 8 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 6 | 5 | 7 | 1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 13 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 16 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch