Sanele Barns 20 | |
Austin Thabani Dube (Thay: Simphiwe Fortune Mcineka) 46 | |
Yanela Mbuthuma (Thay: Khusa Myaba) 57 | |
Junior Leandro Mendieta (Thay: Tashreeq Matthews) 62 | |
Neo Maema (Thay: Leandro Gaston Sirino) 62 | |
Lesiba William Nku (Thay: Matias Esquivel) 62 | |
Moses Mthembu (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 64 | |
Siyabonga Mabena (Thay: Lebohang Kgosana Maboe) 72 | |
Sammy Seabi (Thay: Terrence Mashego) 75 | |
Zuko Mdunyelwa 81 | |
Repo Malepe (Thay: Somila Ntsundwana) 88 | |
Tshepo Wilson Mabua (Thay: Langelihle Mhlongo) 88 | |
Junior Leandro Mendieta 90+4' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Richards Bay
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
| Thay người | |||
| 62’ | Tashreeq Matthews Junior Leandro Mendieta | 46’ | Simphiwe Fortune Mcineka Austin Thabani Dube |
| 62’ | Leandro Gaston Sirino Neo Maema | 57’ | Khusa Myaba Yanela Mbuthuma |
| 62’ | Matias Esquivel Lesiba William Nku | 64’ | Ntsako Neverdie Makhubela Moses Mthembu |
| 72’ | Lebohang Kgosana Maboe Mabena | 88’ | Somila Ntsundwana Repo Malepe |
| 75’ | Terrence Mashego Sammy Seabi | 88’ | Langelihle Mhlongo Tshepo Wilson Mabua |
| Cầu thủ dự bị | |||
Junior Leandro Mendieta | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Mabena | Moses Mthembu | ||
Brian Onyango | Austin Thabani Dube | ||
Neo Maema | Yanela Mbuthuma | ||
Nkosi Ngubane | Repo Malepe | ||
Sammy Seabi | Justice Figuareido | ||
Jody February | Malcolm Jacobs | ||
Rushine De Reuck | Tshepo Wilson Mabua | ||
Lesiba William Nku | Thulani Gumede | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch