Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất
  • (Pen) Erling Haaland12
  • Erling Haaland (Kiến tạo: Rodri)35
  • (Pen) Erling Haaland45+3'
  • Erling Haaland (Kiến tạo: Phil Foden)54
  • John Stones (Thay: Nathan Ake)69
  • Jack Grealish (Thay: Phil Foden)80
  • Matheus Nunes (Thay: Kevin De Bruyne)79
  • Jeremy Doku (Thay: Bernardo Silva)80
  • Julian Alvarez (Thay: Erling Haaland)82
  • Julian Alvarez (Kiến tạo: Rodri)85
  • Mario Lemina41
  • Nelson Semedo45+2'
  • Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Mario Lemina)46
  • Hee-Chan Hwang53
  • Boubacar Traore64
  • Joao Gomes66
  • Santiago Bueno (Thay: Hugo Bueno)71
  • Pablo Sarabia (Thay: Matheus Cunha)76
  • Tawanda Chirewa (Thay: Hee-Chan Hwang)87

Thống kê trận đấu Man City vs Wolves

số liệu thống kê
Man City
Man City
Wolves
Wolves
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 8
2 Việt vị 2
22 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man City vs Wolves

Tất cả (313)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Manuel Akanji của Manchester City tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+5'

Kiểm soát bóng: Manchester City: 58%, Wolverhampton: 42%.

90+5'

Jose Sa của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Julian Alvarez của Manchester City thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+4'

Toti Gomes của Wolverhampton cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Manchester City đang kiểm soát bóng.

90+3'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Manchester City thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Wolverhampton đang kiểm soát bóng.

90+1'

Jose Sa ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+1'

Đường căng ngang của Jeremy Doku của Manchester City tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+1'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Mateo Kovacic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội

90'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Quả phát bóng lên cho Wolverhampton.

90'

Kiểm soát bóng: Manchester City: 58%, Wolverhampton: 42%.

89'

Manchester City thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

89'

Max Kilman của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Đội hình xuất phát Man City vs Wolves

Man City (4-1-4-1): Ederson (31), Kyle Walker (2), Manuel Akanji (25), Nathan Aké (6), Joško Gvardiol (24), Rodri (16), Bernardo Silva (20), Mateo Kovačić (8), Kevin De Bruyne (17), Phil Foden (47), Erling Haaland (9)

Wolves (3-5-1-1): José Sá (1), Toti Gomes (24), Max Kilman (23), Rayan Aït-Nouri (3), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), Mario Lemina (5), Boubacar Traore (6), Hugo Bueno (17), Matheus Cunha (12), Hwang Hee-chan (11)

Man City
Man City
4-1-4-1
31
Ederson
2
Kyle Walker
25
Manuel Akanji
6
Nathan Aké
24
Joško Gvardiol
16
Rodri
20
Bernardo Silva
8
Mateo Kovačić
17
Kevin De Bruyne
47
Phil Foden
9 4
Erling Haaland
11
Hwang Hee-chan
12
Matheus Cunha
17
Hugo Bueno
6
Boubacar Traore
5
Mario Lemina
8
João Gomes
22
Nélson Semedo
3
Rayan Aït-Nouri
23
Max Kilman
24
Toti Gomes
1
José Sá
Wolves
Wolves
3-5-1-1
Thay người
69’
Nathan Ake
John Stones
46’
Mario Lemina
Jean-Ricner Bellegarde
79’
Kevin De Bruyne
Matheus Nunes
71’
Hugo Bueno
Santiago Bueno
80’
Phil Foden
Jack Grealish
76’
Matheus Cunha
Pablo Sarabia
80’
Bernardo Silva
Jérémy Doku
87’
Hee-Chan Hwang
Tawanda Chirewa
82’
Erling Haaland
Julián Álvarez
Cầu thủ dự bị
Stefan Ortega
Daniel Bentley
Rúben Dias
Santiago Bueno
John Stones
Jean-Ricner Bellegarde
Rico Lewis
Tawanda Chirewa
Jack Grealish
Enso Gonzalez
Sergio Gómez
Wesley Okoduwa
Matheus Nunes
Nathan Fraser
Jérémy Doku
Pablo Sarabia
Julián Álvarez
Matt Doherty

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
25/08 - 2018
15/01 - 2019
06/10 - 2019
28/12 - 2019
22/09 - 2020
03/03 - 2021
11/12 - 2021
12/05 - 2022
17/09 - 2022
22/01 - 2023
30/09 - 2023
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Man City

Premier League
04/05 - 2024
H1: 3-0
28/04 - 2024
26/04 - 2024
Cúp FA
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
04/05 - 2024
H1: 3-0
27/04 - 2024
25/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 0-1
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 1-1
31/03 - 2024
Cúp FA
16/03 - 2024
Premier League
09/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3626556083B T T T T
2Man CityMan City3525735482T T T T T
3LiverpoolLiverpool3623944378B T B H T
4Aston VillaAston Villa3620792067H T T H B
5TottenhamTottenham35186111160T B B B B
6NewcastleNewcastle35175132256T T B T T
7ChelseaChelsea35159111154T B H T T
8Man UnitedMan United3516613-354H H T H B
9West HamWest Ham36131013-1449T B B H B
10BournemouthBournemouth3613914-1148H B T T B
11BrightonBrighton35121112-447B H B B T
12WolvesWolves3613716-1146H B B T B
13FulhamFulham3612816-444B T B H H
14Crystal PalaceCrystal Palace36111015-843T T T H T
15EvertonEverton3612915-1137B T T T H
16BrentfordBrentford369918-836H T T B H
17Nottingham ForestNottingham Forest368919-1829B H B B T
18Luton TownLuton Town366822-2926T B B B H
19BurnleyBurnley365922-3524B H T H B
20Sheffield UnitedSheffield United363726-6516B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow