Noussair Mazraoui
25
Mikel Jauregizar
31
Mikel Jauregizar
39
Casemiro
59
Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
61
Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)
62
Aingeru Olabarrieta (Thay: Alvaro Djalo)
62
Luke Shaw (Thay: Noussair Mazraoui)
62
Mason Mount (Thay: Manuel Ugarte)
62
Amad Diallo (Thay: Alejandro Garnacho)
62
Gorka Guruzeta (Thay: Unai Gomez)
67
Mason Mount (Kiến tạo: Leny Yoro)
72
Mikel Vesga (Thay: Benat Prados)
73
Unai Nunez
78
Alex Berenguer
78
Casemiro (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
80
Harry Amass (Thay: Victor Nilsson Lindeloef)
81
Kobbie Mainoo (Thay: Casemiro)
81
Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Amad Diallo)
85
Maroan Sannadi
89
Patrick Dorgu
90+1'
Mason Mount
90+1'

Thống kê trận đấu Man United vs A.Bilbao

số liệu thống kê
Man United
Man United
A.Bilbao
A.Bilbao
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 23
2 Việt vị 0
3 Chuyền dài 4
0 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man United vs A.Bilbao

Tất cả (326)
90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 51%, Athletic Club: 49%.

90+2'

Julen Agirrezabala thực hiện một pha bóng tệ hại dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

90+1' V À A A A O O O - Mason Mount từ Manchester United ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A A O O O - Mason Mount từ Manchester United ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

90+1'

Harry Amass giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

90+1' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Patrick Dorgu không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Patrick Dorgu không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn phản công và nhận thẻ vàng.

90+1'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Patrick Dorgu từ Manchester United đá ngã Gorka Guruzeta.

90'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Gorka Guruzeta bị phạt vì đã đẩy Harry Maguire.

90'

Pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Maroan Sannadi phạm lỗi thô bạo với Kobbie Mainoo

89' Maroan Sannadi phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Maroan Sannadi phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

89'

Có một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Maroan Sannadi phạm lỗi thô bạo với Kobbie Mainoo.

89'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Mikel Jauregizar từ Athletic Club đá ngã Kobbie Mainoo

88'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Gorka Guruzeta bị phạt vì đẩy Leny Yoro.

87'

Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Harry Maguire từ Manchester United đã cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.

87'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Rasmus Hoejlund đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

Đội hình xuất phát Man United vs A.Bilbao

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Victor Lindelöf (2), Harry Maguire (5), Leny Yoro (15), Noussair Mazraoui (3), Manuel Ugarte (25), Casemiro (18), Patrick Dorgu (13), Bruno Fernandes (8), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9)

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Yeray Álvarez (5), Unai Núñez (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Álvaro Djaló (11), Unai Gómez (20), Álex Berenguer (7), Maroan Sannadi (21)

Man United
Man United
3-4-2-1
24
André Onana
2
Victor Lindelöf
5
Harry Maguire
15
Leny Yoro
3
Noussair Mazraoui
25
Manuel Ugarte
18
Casemiro
13
Patrick Dorgu
8
Bruno Fernandes
17
Alejandro Garnacho
9
Rasmus Højlund
21
Maroan Sannadi
7
Álex Berenguer
20
Unai Gómez
11
Álvaro Djaló
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
14
Unai Núñez
5
Yeray Álvarez
2
Andoni Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
Thay người
62’
Noussair Mazraoui
Luke Shaw
61’
Mikel Vesga
Beñat Prados
62’
Manuel Ugarte
Mason Mount
62’
Andoni Gorosabel
Óscar de Marcos
62’
Alejandro Garnacho
Amad Diallo
62’
Alvaro Djalo
Aingeru Olabarrieta
81’
Casemiro
Kobbie Mainoo
67’
Unai Gomez
Gorka Guruzeta
73’
Benat Prados
Mikel Vesga
Cầu thủ dự bị
Altay Bayındır
Unai Simón
Tom Heaton
Aitor Paredes
Luke Shaw
Iñigo Lekue
Harry Amass
Óscar de Marcos
Tyler Fredricson
Adama Boiro
Jaydan Kamason
Mikel Vesga
Mason Mount
Beñat Prados
Christian Eriksen
Peio Urtasan
Kobbie Mainoo
Alejandro Rego
Amad Diallo
Gorka Guruzeta
Bendito Boanova Mantato
Aingeru Olabarrieta
Iker Varela
Tình hình lực lượng

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Dani Vivian

Thẻ đỏ trực tiếp

Diogo Dalot

Chấn thương bắp chân

Oihan Sancet

Va chạm

Ayden Heaven

Chấn thương bàn chân

Iñaki Williams

Chấn thương gân kheo

Matthijs de Ligt

Chấn thương gân kheo

Nico Williams

Chấn thương háng

Toby Collyer

Không xác định

Joshua Zirkzee

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Ruben Amorim

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/08 - 2023
Europa League
02/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
09/12 - 2025
05/12 - 2025
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow