Ibrahim Ozturk 10 | |
Eren Karatas 11 | |
(Pen) Sandro Lima 12 | |
Tugay Kacar 22 | |
(Pen) Sandro Lima 48 | |
Ozgur Ozkaya 59 | |
Deniz Kadah 64 | |
Ballou Tabla (Thay: Jetmir Topalli) 66 | |
David Domgjoni 71 | |
Mehmet Gunduz (Thay: Ali Kizilkuyu) 74 | |
Ayberk Karapo (Kiến tạo: Kerim Frei) 78 | |
Oguz Gurbulak (Thay: Tugay Kacar) 82 | |
Bekir Karadeniz (Thay: Kerim Frei) 82 | |
Murat Demir (Thay: Ceyhun Gulselam) 84 | |
Murat Uluc (Thay: Deniz Kadah) 84 | |
Caner Baycan (Thay: Tolga Unlu) 85 | |
Murat Demir 86 | |
Muhammed Kiprit (Thay: Sandro Lima) 90 | |
Dogukan Emeksiz (Thay: Demba Diallo) 90 | |
Murat Demir 90+1' | |
Ballou Tabla 90+2' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Altay
số liệu thống kê

Manisa FK

Altay
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Altay
| Thay người | |||
| 66’ | Jetmir Topalli Ballou Tabla | 74’ | Ali Kizilkuyu Mehmet Gunduz |
| 82’ | Tugay Kacar Oguz Gurbulak | 84’ | Ceyhun Gulselam Murat Demir |
| 82’ | Kerim Frei Bekir Karadeniz | 84’ | Deniz Kadah Murat Uluc |
| 90’ | Demba Diallo Dogukan Emeksiz | 85’ | Tolga Unlu Caner Baycan |
| 90’ | Sandro Lima Muhammed Kiprit | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bedirhan Altunbas | Caner Baycan | ||
Furkan Mehmet Dogan | Murat Demir | ||
Dogukan Emeksiz | Onur Efe | ||
Oguz Gurbulak | Arda Gezer | ||
Kazım Can Kahya | Tugay Gundem | ||
Samet Karabatak | Mehmet Gunduz | ||
Bekir Karadeniz | Ozan Evrim Ozenc | ||
Muhammed Kiprit | Efe Sarikaya | ||
Mert Kuyucu | Yusuf Tekin | ||
Ballou Tabla | Murat Uluc | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch