Kerem Kalafat 29 | |
(VAR check) 39 | |
Ahmet Sagat (Kiến tạo: Gokhan Karadeniz) 45 | |
Murat Yildirim (Thay: Kerem Kalafat) 59 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Gokhan Karadeniz) 59 | |
Bekir Karadeniz (Thay: Tugay Kacar) 61 | |
Jetmir Topalli (Thay: Demba Diallo) 61 | |
Burak Altiparmak 63 | |
Bedirhan Altunbas (Thay: Burak Altiparmak) 65 | |
Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Atakan Cangoz) 75 | |
Michal Nalepa (Thay: Ozan Sol) 75 | |
Kerim Frei (Thay: Marvin Gakpa) 77 | |
Ballou Tabla (Thay: Meriton Korenica) 77 | |
Oguz Gurbulak 78 | |
Suat Kaya (Thay: Ahmet Sagat) 81 | |
Michal Nalepa 84 | |
Jetmir Topalli (Kiến tạo: Kerim Frei) 90+2' | |
Murat Yildirim (Kiến tạo: Ahmet Ilhan Ozek) 90+6' | |
Ahmet Ilhan Ozek 90+7' | |
Jetmir Topalli (Kiến tạo: Sandro Lima) 90+8' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Corum FK
số liệu thống kê

Manisa FK

Corum FK
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Corum FK
| Thay người | |||
| 61’ | Tugay Kacar Bekir Karadeniz | 59’ | Gokhan Karadeniz Atakan Akkaynak |
| 61’ | Demba Diallo Jetmir Topalli | 59’ | Kerem Kalafat Murat Yildirim |
| 65’ | Burak Altiparmak Bedirhan Altunbas | 75’ | Ozan Sol Michal Nalepa |
| 77’ | Marvin Gakpa Kerim Frei | 75’ | Atakan Cangoz Ahmet Ilhan Ozek |
| 77’ | Meriton Korenica Ballou Tabla | 81’ | Ahmet Sagat Suat Kaya |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bedirhan Altunbas | Atakan Akkaynak | ||
Furkan Mehmet Dogan | Eren Aydin | ||
David Domgjoni | Adem Dogan | ||
Dogukan Emeksiz | Suat Kaya | ||
Kerim Frei | Sinan Kurumus | ||
Samet Karabatak | Suleyman Lus | ||
Bekir Karadeniz | Michal Nalepa | ||
Muhammed Kiprit | Ahmet Ilhan Ozek | ||
Ballou Tabla | Ali Turkan | ||
Jetmir Topalli | Murat Yildirim | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch