Mamadou Cissokho 23 | |
Francesc Regis 30 | |
Yassine Benrahou (Thay: Mamadou Cissokho) 49 | |
(Pen) Lois Diony 61 | |
Bekir Can Kara (Thay: Batuhan Kor) 64 | |
Medeni Bingol (Thay: Crespi) 71 | |
Erdem Secgin (Thay: Zan Jevsenak) 71 | |
Lucas Áfrico 77 | |
Lucas Africo 77 | |
(Pen) Lois Diony 78 | |
Muhammed Kiprit (Thay: Bobby Adekanye) 84 | |
Anestis Vlachomitros (Thay: Mehmet Ozcan) 84 | |
Osman Kahraman (Thay: Yusuf Talum) 89 | |
Ada Ibik (Thay: Yasin Gureler) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Van Spor Kulubu
số liệu thống kê

Manisa FK

Van Spor Kulubu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Van Spor Kulubu
Manisa FK: Vedat Karakus (1), Ayberk Karapo (45), Christophe Herelle (4), Yasin Gureler (27), Umut Erdem (19), Jonathan Lindseth (10), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Birama Toure (60), Lois Diony (9), Bobby Adekanye (11)
Van Spor Kulubu: Caglar Sahin Akbaba (25), Lucas Africo (40), Muhammet Ensar Cavusoglu (53), Naby Oulare (13), Jefferson (10), Mehmet Ozcan (41), Emir Bars (45), Zan Jevsenak (6), Crespi (11), Batuhan Kor (9), Ivan Cedric (19)
| Thay người | |||
| 49’ | Mamadou Cissokho Yassine Benrahou | 64’ | Batuhan Kor Bekir Can Kara |
| 84’ | Bobby Adekanye Muhammed Kiprit | 71’ | Zan Jevsenak Erdem Secgin |
| 89’ | Yusuf Talum Osman Kahraman | 71’ | Crespi Medeni Bingol |
| 90’ | Yasin Gureler Ada Ibik | 84’ | Mehmet Ozcan Anestis Vlachomitros |
| Cầu thủ dự bị | |||
Osman Kahraman | Güvenç Usta | ||
Saim Sarp Bodur | Soran Tumen | ||
Yunus Emre Dursun | Erdem Secgin | ||
Ada Ibik | Hasan Bilal | ||
Emre Akboga | Anestis Vlachomitros | ||
Muhammed Kiprit | Abdulsamed Damlu | ||
Ahmet Sen | Aliou Badara Traore | ||
Umut Can Aslan | Medeni Bingol | ||
Yassine Benrahou | Bekir Can Kara | ||
Oguzhan Yurtdas | Anil Mehmet Siddik Yildirim | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Van Spor Kulubu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch